Posts

Showing posts with the label espanol

Phân biệt từ đồng âm 'Como' và 'Cómo'

Image
"Como" trong tiếng Tây Ban Nha là một từ có nhiều nghĩa; trong một số trường hợp, "como" có nghĩa là "như", "giống như", còn một số trường hợp khác nó còn có nghĩa là "tóm lại" hoặc "vì". Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh mà chúng ta hiểu "como" theo các nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem qua các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng "como" trong các trường hợp nhé! * Để xác định nguyên nhân hoặc lý do (bởi vì,vì) - Como eres muy joven, no puedes ir con nosotros. => Bởi vì bạn còn trẻ nên bạn không thể đi với chúng tôi. - Como no estabas en la clase, no pudiste hacer el examen. => Vì bạn không đến lớp nên bạn không thể làm bài kiểm tra.Tongue Twister, “trabalenguas” với “como” - Como soy argentina, me encanta el mate. => Vì tôi là người Argentina nên tôi yêu trà mate. - Como Mario estaba cansado, se fue a su casa temprano. => Mario đã về nhà sớm vì anh ấy mệt. * Để diễn đạt sự xấp xỉ (tương đương/kho...

(Series Từ vựng) - Bài 5: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về Cà phê

Image
  Cho dù bạn là một barista lão luyện, một người thưởng thức cà phê bình thường hay chỉ tò mò về sự kỳ diệu đằng sau tách cà phê buổi sáng, thì bài viết này sẽ giúp bạn một phần nhỏ để có thể tự gọi một món cà phê theo sở thích cá nhân bằng tiếng Tây Ban Nha.

Các phân từ hiện tại bất quy tắc phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha (P1)

Image
Như chúng ta đã được học thì trong tiếng Anh, hiện tại phân từ (present participle) kết thúc bằng -ing (ví dụ: singing, eating, running) và được dùng để diễn tả hành động (While singing, she smiled — Trong khi hát, cô ấy mỉm cười). Trong tiếng Tây Ban Nha, hiện tại phân từ (gọi là gerundio) được hình thành như sau: Với động từ -ar : bỏ -ar và thêm -ando → cantar → cantando Với động từ -er và -ir : bỏ -er/-ir và thêm -iendo → comer → comiendo, recibir → recibiendo Mặc dù Gerund cũng kết thúc bằng -ing, nhưng nó đóng vai trò như một danh từ (Swimming is fun — Bơi lội rất vui). Nhưng tiếng Tây Ban Nha không dùng gerundio như một danh từ (như tiếng Anh dùng gerund) mà thay vào đó, họ dùng động từ nguyên thể: Reading is good → Leer es bueno (không phải Leyendo es bueno). Hãy cùng tìm hiểu các phân từ hiện tại bất quy tắc phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha qua bảng bên dưới nhé: 

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Tây Ban Nha

Image
Theo định nghĩa, trạng từ là những từ bất biến bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác và trạng từ không bao giờ bổ nghĩa cho danh từ. Trạng từ chỉ tần suất cho phép chúng ta nói về tần suất một hành động được thực hiện. Bạn có thể đã biết những trạng từ cơ bản nhất như siempre (luôn luôn) và nunca (không bao giờ), nhưng vẫn còn nhiều cách khác để diễn đạt tần suất trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy cùng học thêm các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Tây Ban Nha và một số quy tắc sắp xếp trạng từ quan trọng để biết cách sử dụng chúng trong câu và giao tiếp hiệu quả hơn nhé! 1. Constantemente - Liên tục Estamos peleando constantemente .  (Chúng tôi liên tục tranh luận.) Constantemente repites lo mismo una y otra vez.  (Bạn liên tục lặp đi lặp lại một chuyện.) 2. A diario - Hằng ngày, mỗi ngày Me ducho a diario .  (Tôi đi tắm hằng ngày.) Voy a la escuela a diario .  (Tôi đến trường mỗi ngày.) A diario desayunamos a las siete.  (Chúng tôi ăn sáng vào 7 ...

(Series Từ vựng) - Bài 3: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về cơ thể con người

Image

(Series Từ vựng) - Bài 2: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về chủ đề giáo dục

Image

Gợi ý quà tặng 20/10 bằng tiếng Tây Ban Nha

Image
 Ngày dành cho Phụ nữ nói chung  trong tiếng Tây Ban Nha được gọi là Día de la Mujer. Và dưới đây là một số gợi ý quà tặng dành cho những người phụ nữ chúng ta yêu thương trong ngày 20.10 bằng tiếng Tây Ban Nha như sau: 1. Un libro (Một quyển sách) 2. Una bolso (Một chiếc túi xách) 3. Un lápiz labial (Một thỏi son) 4. Un perfume (Một chai nước hoa) 5. Un ramo de flores (Một bó hoa) 6. Joyas (Trang sức) 7. Ropa (Quần áo) Xin được gửi những lời chúc chân thành và tốt đẹp nhất đến với những người phụ nữ trên thế giới nói chung và những người phụ nữ Việt Nam nói riêng!

(Series Thì - TBN) - Bài 1: Thì hiện tại đơn

Image
Thì hiện tại đơn trong tiếng Tây Ban Nha cũng tương tự thì hiện tại đơn trong tiếng Anh tuy nhiên thì hiện tại đơn trong tiếng Tây Ban Nha đề cập đến cả cái cụ thể hiện tại (at the momment) và cái chung bây giờ (these days, this time period). Thì hiện tại đơn được dùng để thuật lại những gì đang xảy ra và những gì là sự thật hiện tại. Thì hiện tại có thể rất cụ thể hoặc có thể bao gồm một khoảng thời gian dài. Cho dù hành động được thể hiện chỉ đúng vào thời điểm này hay bao gồm một sự thật trải dài qua nhiều thời đại, thì điều quan trọng là—về cốt lõi của nó—hiện tại nó là sự thật. Hãy xem xét bốn loại “hiện tại” dưới đây. * Thời gian cụ thể—“ngay bây giờ” - Bây giờ là 10:32:44 tối. (It is 10:32:44 p.m.) - Ngay lúc này tôi nhìn thấy một ngôi sao băng. (At this very moment I see a shooting star. ) - Bây giờ tôi tuyên bố hai người là vợ chồng. (I now pronounce you husband and wife.) * Thời gian rộng hơn  - Tôi tập thể dục ở phòng gym bốn lần một tuần. (I work out at the gym four tim...

(Series Từ vựng) - Bài 1: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thức ăn

Image
Chủ đề từ vựng ngày hôm nay chắc chắn sẽ làm bạn cảm thấy đói bụng đấy. Chúng mình cùng học một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha về ẩm thực nhé! Hai món ăn rất rất phổ biến đó là:  Ensalada - Salad Hamburguesa con Papas - Hăm bơ gơ và Khoai tây chiên Dưới đây là những từ vựng liên quan đến cách nấu ăn:  Al horno - Nướng Al vapor - Hấp Frito - Rán Crudo - Chưa nấu chín Bien cocido - Chín đều Medio cocido - Tái chín Ngoài ra, còn có các món ăn như là:  Arroz y frijoles - Cơm và các loại đậu La comida picante - Thức ăn cay/nóng Khi đi đến Supermercado - Siêu thị thì bạn sẽ thường thấy các thực phẩm bên dưới: Agua - Nước Leche - Sữa Vegetales y frutas - Rau củ và hoa quả Carne, pollo, pescado y mariscos - Thịt, thịt gà, cá và hải sản Productos lácteos - Sản phẩm từ sữa Queso, yogur y mantequilla - Phô mai, Sữa chua và bơ Sin lactosa /deslactosado - Không chứa đường sữa Lactose Sin azúcar - Không đường Piña - Dứa Tomate, lechuga, pepino - Cà chua, bắp cải, dưa le...

Ghé thăm Comayagua - thủ đô đầu tiên của Honduras

Image
Thủ đô đầu tiên và lâu đời nhất của Honduras là thành phố mà chúng ta biết ngày nay là Gracias, thuộc tỉnh Lempira. Gracias thực sự là trụ sở chính phủ của tất cả các tỉnh Trung Mỹ, lúc đó là một phần của phó vương quốc Tân Tây Ban Nha, trong những năm mở rộng thuộc địa của Tây Ban Nha, từ năm 1521 đến khi giành được độc lập vào năm 1821. Thủ đô của Honduras từng xen kẽ giữa hai thành phố Comayaguela và Tegucigalpa cho đến năm 1938, khi chúng được hợp nhất về mặt kỹ thuật thành một. Gracias, Lempira ngày nay Những thành phố này từng là đối thủ của nhau, nhưng khi Tegucigalpa chính thức được thành lập làm trụ sở chính phủ, Comayaguela được coi là khu vực lân cận của Tegucigalpa. Comayagua là một trong những thành phố đẹp nhất ở Honduras. Nằm trong một thung lũng rộng lớn mang cùng tên, Comayagua nằm ở trung tâm lục địa Mỹ và ở trung tâm đất nước Honduras. Nó được thành lập như một Biệt thự vào ngày 8 tháng 12 năm 1537 bởi Thuyền trưởng Alonzo de Cáceres, nhân danh Carlos I, Vua Tây Ban ...

(Series Học nói) - Bài 1: Cách sử dụng tiếng Tây Ban Nha tại nhà hàng

Image
Các nước Mỹ Latinh và Tây Ban Nha nổi tiếng về hương vị và sự đa dạng của ẩm thực, gia vị và nguyên liệu của họ là sự thể hiện truyền thống và lịch sử của họ, và bạn có nhận ra rằng là rất khó để quyết định quốc gia nào có món ăn ngon nhất không? Từ Arepas ở Venezuela, bánh Tortilla và Tacos ở Mexico, Paella ở Tây Ban Nha, Gallo Pinto ở Costa Rica, Salteñas ở Bolivia và Ajiaco ở Colombia đến Pupusas ở El Salvador, Bife ở Argentina và Causa Limeña ở Peru... đều là những món ăn độc đáo. Trải nghiệm ẩm thực chắc chắn sẽ làm hài lòng các giác quan của bạn (và dạ dày của bạn nữa). Từ các cửa hàng nhỏ, quán ăn tự phục vụ cho đến những nhà hàng sang trọng nhất luôn có đủ thứ dành cho tất cả mọi người. Hãy hỏi người dân địa phương, học hỏi từ họ. Họ sẽ đánh giá cao sự quan tâm của bạn và có thể sẽ chia sẻ một số bí mật được giấu kín nhất về những địa điểm ăn uống ngon nhất trong thị trấn. Nếu bạn nhận một thực đơn bằng tiếng Tây Ban Nha thì đừng ngần ngại hỏi người phục vụ nếu có điều gì bạn k...

Cách dùng "me gusta" để nói về thức ăn trong tiếng Tây Ban Nha

Image
Khi bạn muốn nói về đồ ăn bằng tiếng Tây Ban Nha, sẽ rất hữu ích nếu biết cách nói bạn thích hoặc không thích một món gì đó. Đầu tiên mình sẽ tìm hiểu cách dùng "me gusta" khi nói mình thích một món ăn nhé! "Me gusta la pizza" - Tôi thích bánh pizza "Me gusta el pan" - Tôi thích bánh mì Nhưng để nói rằng bạn thích một món ăn hoặc đồ uống số nhiều, bạn sẽ cần thêm n vào "me gusta". "Me gusta n las verduras" - Tôi thích rau củ quả "Me gusta n los huevos" - Tôi thích những quả trứng Vậy để nói rằng bạn không thích món gì đó thì mình chỉ cần thêm " no " vào trước "me gusta" hoặc "me gustan" thôi. " No me gustan las tostadas" - Tôi không thích bánh nướng " No me gusta el pollo" - Tôi không thích thịt gà