Posts

Showing posts with the label Chinese

Các trường phái kiến trúc Trung Quốc (Phần 2): Tô phái (苏派) – Kiến trúc nên thơ của miền sông nước Giang Nam

Image
 Trong bản đồ kiến trúc truyền thống Trung Hoa, nếu Kinh phái (京派) đại diện cho vẻ uy nghiêm, trang trọng của kinh thành Bắc Kinh, thì Tô phái (苏派) lại mang đến sự tinh tế, nhẹ nhàng và đầy thi vị của vùng đất Giang Nam. Được hình thành và phát triển rực rỡ tại Tô Châu (苏州) – nơi được mệnh danh là “thiên đường nhân gian”, Tô phái là biểu tượng của sự giao thoa giữa kiến trúc – thiên nhiên – văn hóa nghệ thuật.     1. Nguồn gốc và địa bàn ảnh hưởng Tô phái (苏派) xuất hiện và phát triển mạnh từ thời Tống – Minh – Thanh, đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ 16–17. Trung tâm phát triển là thành phố Tô Châu, lan rộng khắp khu vực Giang Nam (tức vùng phía Nam sông Trường Giang): gồm Giang Tô, Chiết Giang, một phần Thượng Hải và An Huy. Nơi đây có khí hậu ôn hòa, sông ngòi kênh rạch chằng chịt – điều kiện lý tưởng để hình thành nên phong cách kiến trúc duy mỹ và gần gũi với thiên nhiên.      2. Đặc trưng kiến trúc của Tô phái Kết hợp hài hòa với thiên nhiên Nhà – sâ...

Khám phá núi Thái Bạch - Nóc nhà phía Đông Trung Quốc

Image
 Ẩn mình trong dãy Tần Lĩnh (秦岭, Qínlǐng) hùng vĩ, núi Thái Bạch (太白山, Tàibái Shān) không chỉ là đỉnh cao nhất ở phía đông Trung Quốc mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp hoang sơ, linh thiêng và đầy mê hoặc của đất Thiểm Tây (陕西, Shǎnxī). Với độ cao 3.767 mét, Thái Bạch Sơn được mệnh danh là “nóc nhà của Hoa Trung” – nơi băng tuyết tồn tại quanh năm và mây trời quấn quýt tựa chốn bồng lai.   Một kỳ quan thiên nhiên đa sắc Núi Thái Bạch (太白山, Tàibái Shān) không chỉ hấp dẫn bởi độ cao ấn tượng mà còn nhờ vào hệ sinh thái phong phú và cảnh quan biến đổi theo độ cao. Từ chân núi với rừng rậm nguyên sinh xanh mướt, cho đến đỉnh núi phủ trắng băng tuyết, mỗi bước chân đều là một cuộc hành trình xuyên qua nhiều kiểu khí hậu và thảm thực vật khác nhau. Mùa hè, Thái Bạch Sơn là nơi tránh nóng lý tưởng với khí hậu mát mẻ và sương mù kỳ ảo. Mùa thu, lá phong chuyển màu rực rỡ khiến cả dãy núi như khoác lên chiếc áo đỏ thẫm. Mùa đông đến, nơi đây biến thành thế giới tuyết trắng tinh khôi. ...

Phân biệt 会, 能 và 可以

Image
 Khi học tiếng Trung, nhiều người học thường nhầm lẫn ba từ 会 (huì), 能 (néng) và 可以 (kěyǐ) vì tất cả đều có thể dịch là “có thể”. Nhưng thực tế, mỗi từ mang ý nghĩa và cách dùng rất khác nhau!   1. 会 (huì) – “Biết”, “Sẽ”, “Có khả năng vì đã học”  Dùng khi bạn đã học và biết làm một việc gì đó.  Nhấn mạnh vào kỹ năng đạt được qua học tập hoặc luyện tập . Ví dụ: 我会说中文。 Wǒ huì shuō Zhōngwén. → Tôi biết nói tiếng Trung. 他三岁就会骑自行车了。 Tā sān suì jiù huì qí zìxíngchē le. → Cậu ấy đã biết đi xe đạp từ năm 3 tuổi.      2. 能 (néng) – “Có năng lực”, “Có thể về mặt thể chất/hoàn cảnh” Dùng khi nói về khả năng tự nhiên, thể chất, điều kiện khách quan.  Cũng có thể mang nghĩa “được phép” nếu trong ngữ cảnh trang trọng.     Ví dụ: 我今天不能来上课。 Wǒ jīntiān bù néng lái shàngkè. → Hôm nay tôi không thể đến lớp (vì có lý do, không tiện). 他能游泳两个小时。 Tā néng yóuyǒng liǎng gè xiǎoshí. → Anh ấy có thể bơi 2 tiếng đồng hồ liền.     ...

Các trường phái kiến trúc Trung Quốc (Phần 1): Kinh phái /京派 – Tinh hoa truyền thống Bắc Kinh

Image
 Trong dòng chảy phong phú của kiến trúc Trung Hoa, Kinh phái (京派) giữ một vị trí đặc biệt, là hiện thân của sự trang nghiêm, tôn ti trật tự và giá trị lễ nghi truyền thống. Đây không chỉ là phong cách kiến trúc đặc trưng cho thủ đô Bắc Kinh (北京) , mà còn là biểu tượng cho quy chuẩn hoàng cung, đền miếu và đại gia tộc thời phong kiến Trung Quốc.   Kinh phái là gì? Kinh phái (京派/ Jīngpài ) – nghĩa là “trường phái Bắc Kinh” – là trường phái kiến trúc phát triển rực rỡ tại vùng Hoa Bắc , đặc biệt là ở Bắc Kinh , từ thời Nguyên – Minh – Thanh (thế kỷ 13 đến 19). Đây là phong cách được hoàng tộc và giới quý tộc ưa chuộng, mang tính quy chuẩn quốc gia và chuẩn mực thẩm mỹ chính thống trong kiến trúc cung đình.    Đặc trưng kiến trúc của Kinh phái Bố cục “trục trung tâm” nghiêm ngặt Sử dụng bố cục “trục dọc chính – phụ” rất rõ ràng. Các công trình quan trọng (đại điện, sảnh chính) được đặt chính giữa , đối xứng hai bên là nhà phụ.       Tôn t...

Tập đọc đoạn văn ngắn tiếng Trung (Bài 7)

Image
  Đoạn văn: 我上个周末去了海边旅游。我们一共玩了三天。第一天,我们坐了三个小时的车,下午到了海边。我和朋友们一起看海,拍照,很开心。第二天早上,我们去游泳,海水很蓝,天气也很好。中午我们吃了海鲜。第三天我们买了一些纪念品,然后回家了。这次旅行很有意思,我很想再去一次!   Phiên âm:  Wǒ shàng gè zhōumò qù le hǎibiān lǚyóu.Wǒmen yīgòng wán le sān tiān.Dì yī tiān, wǒmen zuò le sān gè xiǎoshí de chē, xiàwǔ dào le hǎibiān.Wǒ hé péngyǒumen yīqǐ kàn hǎi, pāizhào, hěn kāixīn.Dì èr tiān zǎoshang, wǒmen qù yóuyǒng, hǎishuǐ hěn lán, tiānqì yě hěn hǎo.Zhōngwǔ wǒmen chī le hǎixiān.Dì sān tiān wǒmen mǎi le yīxiē jìniànpǐn, ránhòu huíjiā le.Zhè cì lǚxíng hěn yǒu yìsi, wǒ hěn xiǎng zài qù yīcì!   Dịch nghĩa: Cuối tuần trước tôi đã đi du lịch biển. Chúng tôi chơi tổng cộng ba ngày. Ngày đầu tiên, chúng tôi đi xe ba tiếng và đến bãi biển vào buổi chiều. Tôi cùng bạn bè ngắm biển, chụp ảnh, rất vui vẻ. Sáng ngày thứ hai, chúng tôi đi bơi, nước biển rất xanh, thời tiết cũng rất đẹp. Buổi trưa, chúng tôi ăn hải sản. Ngày thứ ba, chúng tôi mua một vài món quà lưu niệm rồi về nhà. Chuyến đi này rất thú vị, tôi r...

The Louis – Du thuyền xa xỉ giữa lòng Thượng Hải

Image
Giữa lòng Thượng Hải, thương hiệu xa xỉ Louis Vuitton vừa ra mắt “The Louis” vào ngày 28 tháng 6 vừa qua , một không gian pop-up hình du thuyền cao 30m , nằm trong khu phức hợp mua sắm HKRI Taikoo Hui sầm uất trên đường Nanjing West.Từ trong ra ngoài, nơi đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật, thời trang, lịch sử và trải nghiệm sống động.     Các món hành lý cổ điển lại trở thành “kiến trúc” nghệ thuật   Bên ngoài , The Louis trông như một con tàu hạng sang đang cập bến thành phố. Toàn bộ “thân tàu” được bọc trong lớp vỏ kim loại LV Monogram lấp lánh. Mũi tàu mang hình dáng neo khổng lồ mô phỏng logo LV. Phần trên được tạo hình từ các vali biểu tượng của Louis Vuitton , xếp tầng đầy sáng tạo – vừa là dấu ấn thương hiệu, vừa tôn vinh lịch sử vận chuyển hàng hóa của Thượng Hải như một cảng quốc tế.          Chuyến du hành thị giác Bước vào bên trong tầng trệt, bạn sẽ bắt gặp: Trunkscape – một không gian ngập tràn các vali Louis Vu...

Thành ngữ tiếng Trung: 守株待兔

Image
       Ở bài viết hôm nay, hãy cùng nhóm MV Polyglots tìm hiểu về câu thành ngữ:   守株待兔 shǒu zhū dài tù Nghĩa đen : Canh giữ gốc cây, chờ thỏ đến đâm vào Nghĩa bóng : Chỉ người lười biếng, không chịu cố gắng, chỉ mong may mắn tự đến.   Câu chuyện về người ngồi chờ thỏ đâm vào cây  Ngày xưa, có một bác nông dân rất chăm chỉ làm việc ngoài đồng. Một hôm, bác đang cày ruộng thì bất ngờ thấy một con thỏ từ trong rừng chạy ra thật nhanh, không nhìn đường và đâm thẳng vào một gốc cây to cạnh ruộng, chết ngay tại chỗ. Bác nông dân vui mừng nhặt được con thỏ mang về ăn. Từ hôm đó, bác nghĩ:     “Nếu mình cứ ngồi đây chờ thì có lẽ lại có con thỏ khác đâm vào cây nữa!”  Và thế là bác bỏ cày ruộng, ngày ngày chỉ ngồi bên gốc cây, chờ có thêm thỏ đến. Tất nhiên… chẳng có con thỏ nào ngốc như thế nữa. Bác chẳng bắt được con nào, ruộng cũng bỏ hoang, cuối cùng đói khổ và hối hận.    Bài học rút ra là gì?   Trong tiếng Trung có câu “守株...

Trung Quốc và hệ thống đường sắt nhanh nhất thế giới: đột phá của Thế kỷ 21

Image
 Trong hơn một thập kỷ qua, Trung Quốc đã vươn lên trở thành quốc gia sở hữu mạng lưới đường sắt cao tốc lớn nhất và nhanh nhất hành tinh. Với tổng chiều dài vượt mốc 45.000 km và tốc độ khai thác lên tới 350 km/h , hệ thống tàu siêu tốc Trung Quốc không chỉ là niềm tự hào về kỹ thuật mà còn là biểu tượng cho bước tiến nhảy vọt trong phát triển hạ tầng.     Fuxing – Niềm tự hào của Trung Quốc Đứng đầu trong đội tàu cao tốc là Fuxing Hao (复兴号) – thế hệ tàu cao tốc hiện đại do Trung Quốc tự nghiên cứu và sản xuất hoàn toàn. Với tốc độ thiết kế lên tới 400 km/h và tốc độ vận hành ổn định ở 350km/h, Fuxing hiện là một trong những dòng tàu nhanh và tiên tiến nhất thế giới. Fuxing không chỉ nổi bật ở tốc độ, mà còn ở khả năng tiết kiệm năng lượng, độ êm ái khi vận hành và các công nghệ tích hợp như Wi-Fi, hệ thống điều áp không gian và ghế ngồi thông minh.          Những tuyến đường sắt biểu tượng Trung Quốc đã xây dựng hàng loạt tuyến đường sắt cao tố...

Múa Đôn Hoàng (敦煌舞) – Vũ điệu hồi sinh linh hồn văn hóa nghìn năm

Image
  Khi nhắc đến nghệ thuật múa truyền thống của Trung Quốc, người ta thường nghĩ ngay đến những điệu múa dân gian nhẹ nhàng hay các tiết mục múa cung đình rực rỡ. Thế nhưng, giữa muôn vàn sắc thái nghệ thuật ấy, Múa Đôn Hoàng (敦煌舞/ Dūnhuáng wǔ ) lại mang một vẻ đẹp huyền bí và thánh khiết, như được chạm khắc từ cát đá của sa mạc và thổi hồn bởi gió thiêng Tây Vực.     Nguồn gốc vũ điệu Đôn Hoàng Múa Đôn Hoàng là một loại hình múa mang đậm dấu ấn Phật giáo , lấy cảm hứng từ những bức bích họa trong các hang động Mạc Cao (莫高窟/ Mò gāo kū ) tại Đôn Hoàng – thành phố cổ nằm trên Con đường Tơ lụa huyền thoại. Nơi đây từng là trung tâm giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và các quốc gia Tây Á, Nam Á trong hàng ngàn năm. Trong những bức tranh tường cổ kính ấy, hình ảnh các thiên nữ bay lượn,  các vũ công múa đàn, múa quạt trong không gian linh thiêng đã trở thành khởi nguồn cho loại hình múa độc đáo này. Các nghệ sĩ hiện đại đã nghiên cứu, phục dựng, và sáng tạo dựa trên cá...

Ngữ Pháp Cơ Bản Tiếng Trung: Trạng Từ 也 (yě)

Image
 Khi bạn muốn nói “Tôi cũng vậy”, “Cô ấy cũng là học sinh”, hay “Chúng tôi cũng thích tiếng Trung”, thì bạn sẽ cần dùng một từ vô cùng quen thuộc: “也” (yě) – có nghĩa là “cũng”.  1. Vị trí của “也” trong câu Chủ ngữ + 也 + Động từ / Tính từ / Cụm từ     Lưu ý: “也” luôn đứng trước động từ hoặc tính từ, và sau chủ ngữ. 2. Ví dụ minh họa     我是老师。她也是老师。 /Wǒ shì lǎoshī. Tā yěshì lǎoshī.     → Tôi là giáo viên. Cô ấy cũng là giáo viên.     他喜欢中文。我也喜欢中文。/ Tā xǐhuān zhōngwén. Wǒ yě xǐhuān zhōngwén.     → Anh ấy thích tiếng Trung. Tôi cũng thích tiếng Trung.     我会说英语,他也会说英语。/ Wǒ huì shuō yīngyǔ, tā yě huì shuō yīngyǔ.     → Tôi biết nói tiếng Anh, anh ấy cũng biết nói tiếng Anh.     今天很冷,昨天也很冷。/ Jīntiān hěn lěng, zuótiān yě hěn lěng.     → Hôm nay trời lạnh, hôm qua cũng lạnh. 3. So sánh với “都” (dōu)     “也” (yě): dùng khi có sự tương đồng với một đối tượng trước đó.     Ví dụ...

Từ vựng và mẫu câu đối thoại tiếng Trung theo chủ đề: Mùa hè

Image
       1. Từ vựng   夏天 (xià tiān): mùa hè 天气 (tiān qì): thời tiết 炎热 (yán rè): nóng nực 防晒 (fáng shài): chống nắng 游泳 (yóu yǒng): bơi lội 海边 (hǎi biān): bờ biển 冰淇淋 (bīng qí lín): kem 太阳 (tài yáng): mặt trời 沙滩 (shā tān): bãi cát 度假 (dù jià): nghỉ mát     2. Mẫu câu hội thoại    A: 今天天气怎么样? Jīn tiān tiān qì zěn me yàng? → Hôm nay thời tiết thế nào?  B: 今天很热,有三十五度。 Jīn tiān hěn rè, yǒu sān shí wǔ dù. → Hôm nay rất nóng, có 35 độ.   A: 夏天你想做什么? Xià tiān nǐ xiǎng zuò shén me? → Mùa hè bạn muốn làm gì?   B: 我想去海边游泳,也想吃冰淇淋。 Wǒ xiǎng qù hǎi biān yóu yǒng, yě xiǎng chī bīng qí lín. → Mình muốn đi bơi ở biển, cũng muốn ăn kem.      A: 我们明天去沙滩,好吗? Wǒ men míng tiān qù shā tān, hǎo ma? → Ngày mai tụi mình đi bãi biển nhé?   B: 好啊!记得带防晒霜! Hǎo a! Jì de dài fáng shài shuāng! → Được thôi! Nhớ mang kem chống nắng nhé!      

Từ vựng và mẫu câu đối thoại tiếng Trung theo chủ đề: Thi cử

Image
     1. Từ vựng Từ vựng tiếng Trung         Phiên âm (Pinyin)             Nghĩa tiếng Việt 考试          kǎo shì               kỳ thi, thi cử 成绩         chéng jì               kết quả, thành tích 及格         jí gé               đạt, qua môn 不及格         bù jí gé               trượt, không đạt 复习         fù xí              ôn tập 题目         tí mù      ...

Fosun Foundation: Kiến trúc biến hình ấn tượng tại Thượng Hải

Image
 Nằm uy nghi bên bờ sông Hoàng Phố trong khu vực Bund sầm uất của Thượng Hải, Fosun Foundation Thượng Hải (复星艺术中心/ Fù xīng yìshù zhōngxīn ) không chỉ là một trung tâm nghệ thuật mà còn là biểu tượng kiến trúc mang đậm tinh thần đổi mới và giao thoa văn hóa giữa Đông và Tây.   Được thiết kế bởi hai tên tuổi lừng danh trong giới kiến trúc thế giới – Foster + Partners và Heatherwick Studio , tòa nhà này gây ấn tượng mạnh nhờ mặt tiền có thể “chuyển động”. Ba lớp rèm bằng ống thép không gỉ mạ vàng được thiết kế như những dải lụa mềm mại, xoay vòng quanh mặt tiền một cách nhịp nhàng. Hiệu ứng này không chỉ tạo nên vẻ đẹp thị giác độc đáo mà còn gợi nhớ đến những bức màn sân khấu truyền thống trong nghệ thuật Trung Hoa, nơi ranh giới giữa không gian, thời gian và cảm xúc được mở rộng.     Với diện tích hơn 4.000m², Fosun Foundation là không gian tổ chức các triển lãm nghệ thuật đương đại, biểu diễn, hội thảo và chương trình giáo dục. Không gian bên trong được thiết kế li...

Ngữ Pháp Tiếng Trung: Câu hỏi với từ nghi vấn

Image
 Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, việc đặt câu hỏi là kỹ năng thiết yếu để bạn có thể giao tiếp. Trong tiếng Trung, có một nhóm từ gọi là “疑问词” (từ để hỏi/ từ nghi vấn) dùng để hỏi “ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, như thế nào”, ... Hôm nay, chúng ta cùng làm quen với cách dùng nhóm từ này nhé.      1. Một số từ để hỏi phổ biến  Tiếng Trung           Phiên âm                Nghĩa   谁                           shéi                         Ai   什么                       shénme       ...