Posts

Showing posts with the label French

Tự luyện phát âm tiếng Pháp tại nhà với Alphabet Phonétique International!

Image
Giới thiệu về API  Trong tiếng Pháp, cách viết và cách đọc thường khác nhau: có chữ không phát âm, hoặc một chữ tạo ra nhiều âm khác nhau. Điều này dễ gây nhầm lẫn cho người học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Alphabet Phonétique International (API) – hệ thống ký hiệu quốc tế giúp ghi lại cách phát âm của từ. Mỗi ký hiệu trong API tương ứng với một âm duy nhất, không phụ thuộc vào chính tả. Nhờ đó, người học có thể biết cách đọc chuẩn của từ, kể cả khi chưa từng nghe qua. Việc nắm vững API sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn, rèn luyện khả năng nghe tốt hơn và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp. Phụ âm (Les consonnes)  Phụ âm trong tiếng Pháp có nhiều âm quen thuộc với người Việt, nhưng cũng có một số âm đặc trưng cần luyện thêm. Mỗi ký hiệu IPA chỉ một âm duy nhất, giúp bạn biết cách phát âm chính xác. Dưới đây là danh sách các phụ âm cơ bản và gợi ý cách phát âm:  /b/ – bébé → giống “b” trong “ba”. /d/ – dîner → giống “đ” trong “đi”. /f/ – feu → gi...

Cùng khám phá từ vựng tiếng Pháp về Ngày Quốc khánh Việt Nam!

Image
Ngày 2 tháng 9 hằng năm là một trong những ngày lễ trọng đại nhất của dân tộc Việt Nam – Ngày Quốc khánh. Đây không chỉ là dịp để chúng ta tưởng nhớ lịch sử hào hùng, mà còn là cơ hội để mỗi người cảm nhận rõ hơn niềm tự hào và tinh thần đoàn kết dân tộc. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Pháp xoay quanh chủ đề Ngày Quốc khánh Việt Nam nhé! Est-ce que vous êtes prêt? Allez-y! Từ vựng tiếng Pháp chủ đề Ngày Quốc khánh Việt Nam 1. Le président Hồ Chí Minh – Chủ tịch Hồ Chí Minh Exemple: Le président Hồ Chí Minh est une figure historique très respectée au Vietnam. (Chủ tịch Hồ Chí Minh là một nhân vật lịch sử được rất kính trọng ở Việt Nam.) 2. Proclamation de l’indépendance de la République démocratique du Vietnam – Tuyên ngôn độc lập Exemple: La proclamation de l’indépendance a eu lieu le 2 septembre 1945 sur la place Ba Đình. (Bản Tuyên ngôn Độc lập đã được công bố ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại quảng trường Ba Đình.) 3. La devise nationale – Tiêu ngữ Ex...

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Objets de la maison - Các đồ vật, thiết bị trong nhà

Image
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với một bài viết mới cùng ngôn ngữ Pháp! Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Pháp với chủ đề  “Objets de la maison” hay chính là các đồ vật, thiết bị trong nhà nhé! Est-ce que vous êtes prêts? Allez-y! Từ vựng các đồ vật trong phòng khách - Objets du salon Trong phòng khách, chúng ta có:  Un vase /œ̃ vazə/: một bình hoa Un tableau /œ̃ tablo/: một bức tranh Une suspension /yn syspɑ̃sjɔ̃/: đèn treo trần Un buffet /œ̃ byfɛ/ : tủ trang trí phòng khách Un fauteuil /œ̃ fotœj/ : một chiếc ghế bành  Un rideau /œ̃ ʁido/ : một tấm rèm  Un coussin /œ̃ kusɛ̃/: gối sofa Un lampadaire /œ̃ lɑ̃padɛʁ/: đèn cây Un canapé /œ̃ kanape/: ghế sofa Une table basse /yn tabl bas/: bàn ngồi bệt Từ vựng các đồ vật trong phòng bếp - Objets de la cuisine Trong phòng bếp, chúng ta có:  Un placard /œ̃ plakaʁ/: tủ bếp Une hotte /yn ɔt/: máy hút mùi Un réfrigérateur /œ̃ ʁefʁiʒeʁatœʁ/: tủ lạnh Un congélateur /œ̃ kɔ̃ʒelatœʁ/: ngăn đôn...

Cách mạng Pháp – Cuộc thay đổi vĩ đại làm nên lịch sử nước Pháp

Image
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao nước Pháp lại nổi tiếng với câu khẩu hiệu “Liberté, Égalité, Fraternité” – Tự do, Bình đẳng, Bác ái? Câu trả lời nằm ở một sự kiện lịch sử quan trọng, đã làm thay đổi không chỉ nước Pháp mà còn cả thế giới: đó chính là Cách mạng Pháp. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá câu chuyện về cuộc cách mạng này – một câu chuyện đầy biến động nhưng cũng chứa đựng những bài học quý giá về quyền con người và sự thay đổi xã hội sâu sắc. Khi sự bất công lên tiếng: Nguyên nhân dẫn đến cuộc Cách mạng Pháp Pháp thời Trung cổ với hệ thống xã hội Ba đẳng cấp vào thế kỷ XIII Hãy tưởng tượng bạn đang sống trong một xã hội mà mọi người không được đối xử công bằng. Ở đó, xã hội được chia thành ba đẳng cấp: quý tộc giàu có, tăng lữ quyền lực và đa số dân thường nghèo khó. Dân thường phải đóng thuế rất nặng, trong khi quý tộc và tăng lữ lại được miễn thuế. Điều này tạo nên sự bất bình đẳng sâu sắc khiến nhiều người dân cảm thấy bức xúc. Thêm vào đó, nước Pháp đang gặp khủng ho...

Bạn có biết: Tìm kiếm trường học phù hợp hơn nhờ nhãn hiệu "Bienvenue en France"?

Image
Du học Pháp là ước mơ của rất nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam. Nhưng bên cạnh những câu hỏi về trường học, ngành học, hay chi phí sinh hoạt, một điều cũng rất quan trọng mà ít ai để ý tới: Liệu ngôi trường đó có thân thiện với sinh viên quốc tế không?  Để giúp sinh viên quốc tế dễ dàng nhận ra đâu là những trường có dịch vụ hỗ trợ tốt, chính phủ Pháp đã tạo ra một nhãn hiệu đặc biệt mang tên “Bienvenue en France”. Trong bài viết này, chúng mình cùng tìm hiểu rõ hơn về lý do ra đời và tầm quan trọng của việc lựa chọn các trường có dán nhãn hiệu đó nhé! Est-ce que vous êtes prêts? Allez-y!  Nhãn hiệu “Bienvenue en France” là gì? “Bienvenue en France” là nhãn hiệu do Campus France – cơ quan quốc gia phụ trách quảng bá giáo dục đại học Pháp – cấp cho các trường đại học và cơ sở giáo dục có dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt. Mục tiêu chính của nhãn hiệu “Bienvenue en France” là nâng cao chất lượng đón tiếp sinh viên nước ngoài đến học tại Pháp và đảm bảo họ có được trải nghiệ...

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Les Vacances d’Été!

Image
Mùa hè là thời gian để thư giãn, khám phá, và… học thêm vài từ vựng tiếng Pháp mới! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về chủ đề kỳ nghỉ hè – les vacances d’été– và học cách sử dụng thì quá khứ kép (passé composé) để kể lại một kỳ nghỉ đáng nhớ! Các bạn đã sẵn sàng chưa? Allez-y!  Danh sách từ vựng Từ tiếng Pháp Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ la plage /la plaʒ/  bãi biển Nous sommes allés à la plage tous les jours. le sable /lə sabl/  cát J’ai construit un château de sable. la mer /la mɛʁ/ biển Elle a nagé dans la mer. les vacances /le va.kɑ̃s/  kỳ nghỉ Mes vacances ont été incroyables ! le soleil /lə sɔ.lɛj/  mặt trời Il a fait très chaud à cause du soleil. bronzer /bʁɔ̃.ze/  tắm nắng Nous avons bronzé pendant des heures. nager /na.ʒe/  bơi Tu as nagé comme un poisson ! faire du vélo /fɛʁ dy ve.lo/  đạp xe Ils ont fait du vélo le long de la plage. visiter /vi.zi.te/  tham quan J’ai visité un musée local. partir /paʁ.t...