Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Les Vacances d’Été!

Mùa hè là thời gian để thư giãn, khám phá, và… học thêm vài từ vựng tiếng Pháp mới! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về chủ đề kỳ nghỉ hè – les vacances d’été– và học cách sử dụng thì quá khứ kép (passé composé) để kể lại một kỳ nghỉ đáng nhớ! Các bạn đã sẵn sàng chưa? Allez-y! 

Danh sách từ vựng


Từ tiếng Pháp

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

la plage

/la plaʒ/ 

bãi biển

Nous sommes allés à la plage tous les jours.

le sable

/lə sabl/ 

cát

J’ai construit un château de sable.

la mer

/la mɛʁ/

biển

Elle a nagé dans la mer.

les vacances

/le va.kɑ̃s/ 

kỳ nghỉ

Mes vacances ont été incroyables !

le soleil

/lə sɔ.lɛj/ 

mặt trời

Il a fait très chaud à cause du soleil.

bronzer

/bʁɔ̃.ze/ 

tắm nắng

Nous avons bronzé pendant des heures.

nager

/na.ʒe/ 

bơi

Tu as nagé comme un poisson !

faire du vélo

/fɛʁ dy ve.lo/ 

đạp xe

Ils ont fait du vélo le long de la plage.

visiter

/vi.zi.te/ 

tham quan

J’ai visité un musée local.

partir

/paʁ.tiʁ/ 

khởi hành

Nous sommes partis en vacances samedi dernier.

faire du camping

/fɛʁ dy kɑ̃.piŋ/ 

cắm trại

Nous avons fait du camping en montagne.

prendre des photos

/pʁɑ̃dʁ də fo.to/ 

chụp ảnh

Il a pris beaucoup de photos pendant le voyage.

les souvenirs

/le su.və.niʁ/ 

quà lưu niệm

Elle a acheté des souvenirs pour sa famille.

l’hôtel

/l‿o.tɛl/ 

khách sạn

Ils ont réservé un hôtel au bord de la mer.

le train

/lə tʁɛ̃/ 

tàu hỏa

J’ai pris le train jusqu’à la côte.

le pique-nique

/lə pik.nik/ 

buổi dã ngoại

Nous avons fait un pique-nique dans le parc.

s’amuser

/s‿a.my.ze/ 

vui chơi

Les enfants se sont bien amusés à la plage.

se détendre

/sə de.tɑ̃dʁ/ 

thư giãn

Je me suis détendu en lisant un livre.

faire les valises

/fɛʁ le va.liz/ 

xếp hành lý

Elle a fait ses valises la veille du départ.

rentrer

/ʁɑ̃.tʁe/ 

trở về

Nous sommes rentrés fatigués mais heureux.


Joe và kỳ nghỉ hè đáng nhớ – Ứng dụng từ vựng & thì quá khứ kép

Hãy cùng thử sức với bài tập đọc hiểu sau để kiểm tra kiến thức của bạn với thì quá khứ kép:

📝 Những điều cần nhớ về le passé composé ( thì quá khứ kép)
  • Cấu trúc: avoir/être (chia theo chủ ngữ ở thì hiện tại) + participe passé (phân từ quá khứ)
  • Dùng être với các động từ thuộc maison d’être (aller, venir...) và động từ phản thân (se détendre, se lever,…)
  • Với être, participe passé (phân từ quá khứ) cần hòa hợp giống/số với chủ ngữ (ex: elles sont allées)
  • Thì này dùng để kể lại sự kiện đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ
P/s: Đáp án của bài tập sẽ được đăng tải trên trang Padlet của ngôn ngữ Pháp!^^

Tạm kết

Mong rằng qua bài viết này, chúng mình đã giúp bạn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Pháp chủ đề kỳ nghỉ hè (les vacances d’été) và cùng ôn lại về cách chia động từ ở thì quá khứ kép (le passé composé) trong tiếng Pháp. Bạn đã từng có một kỳ nghỉ thú vị chưa? Hãy kể lại kỳ nghỉ hè của bạn ở phần bình luận nhé! Racontez-moi vos vacances dans les commentaires!^^

Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!