Posts

Showing posts from March, 2024

Tỉ lệ vàng đến từ dãy Fibonacci: Bí ẩn của những con số

Image
  Fibonacci là ai? Fibonacci, hay Leonardo Pisano Bigollo (sinh năm 1170 - mất năm 1250), là nhà toán học người Ý nổi tiếng nhất thời Trung Cổ. Ông được biết đến với nhiều đóng góp cho toán học, bao gồm: Giới thiệu hệ thống chữ số Ả Rập vào châu Âu. Viết cuốn sách "Liber Abaci" (Sách về phép tính) vào năm 1202, giới thiệu nhiều kiến thức toán học mới vào thời điểm đó. Tìm ra dãy số Fibonacci. Dãy số Fibonacci là gì? Dãy số Fibonacci là một dãy số vô hạn bắt đầu bằng 0 và 1, trong đó mỗi số tiếp theo là tổng của hai số liền trước nó. Dãy số này được đặt theo tên của Fibonacci vì ông là người đầu tiên giới thiệu nó trong cuốn sách "Liber Abaci".    0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610... Vậy từ đâu mà Fibonacci có thể suy ra được dãy số này? Người đời đã truyền tai nhau về hai bài toán được xem là nguồn gốc của dãy số: Bài toán con thỏ: Một cặp thỏ mới sinh ra một cặp thỏ con vào tháng thứ hai sau khi sinh. Mỗi cặp thỏ con sau khi sinh trưởng 2

Bí quyết chinh phục Động từ phản thân trong tiếng Pháp (Verbes pronominaux) cho người mới bắt đầu!

Image
Một trong những khó khăn của những người mới bắt đầu học tiếng Pháp, đặc biệt về vấn đề ngữ pháp chính là  động từ phản thân hay trong tiếng Pháp còn được gọi là les verbes pronominaux. Những động từ này, chẳng hạn như s'habiller (mặc quần áo) và se lever (thức dậy), được chia với một đại từ phản thân (me, te, nous, vous, se) và đôi khi có thể gây ra nhầm lẫn.   Nhưng đừng lo lắng! Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một lời giải thích rõ ràng về động từ đại từ phản thân trong tiếng Pháp, cùng với các mẹo thực tế để bạn có thể chinh phục chúng chỉ trong thời gian ngắn. Est-ce que vous êtes prêt? Allez-y!! Động từ phản thân là gì? Động từ phản thân là những động từ luôn được sử dụng với một đại từ phản thân. Đại từ này đề cập đến chủ ngữ và cho biết hành động của động từ tác động trở lại chính chủ ngữ đó. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về động từ đại từ phản thân trong tiếng Pháp:     Se lever (thức dậy)     Se doucher (tắm)     S'habiller (mặc quần áo)     Se brosser les de

Series 12 thì cơ bản trong tiếng Anh // Bài 9. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)

Image
Công thức Thì tương lai tiếp diễn Khẳng định S + will + be + V-ing I will be working tomorrow. Phủ định S + will + not + be + V-ing She won’t be staying at her grandma’s house next week. Nghi vấn Will + S + be + V-ing? Wh- + will + S + be + V-ing? Will you be playing games this weekend? What will you be doing when the cakes arrive? Cách sử dụng 1. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai We will be traveling to Korea next Tuesday. (Chúng tôi sẽ đang đi du lịch Hàn Quốc vào thứ 3 tuần sau.) → Từ thứ 3 tuần sau, chúng tôi sẽ đi du lịch liên tục 2. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào She will be studying when her mom comes back from work tomorrow. (Khi cô ấy đang học vào ngày mai thì mẹ cô sẽ về đến) → Cô ấy học suốt vào ngày mai, tới 1 thời điểm nào đó mẹ cô sẽ về 3. Diễn tả một hành động sẽ diễn ra theo kế hoạch The plane will be flying at 9am. (Máy bay sẽ bay vào 9 giờ sáng.)

Phân biệt "又" và "再" trong tiếng Trung

Image
  Trong tiếng Trung, cả "又" (yòu) và "再" (zài) đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "lại" hoặc "một lần nữa". Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt giữa hai từ này: "又" (yòu): "又" thường được sử dụng trong câu chuyện hoặc diễn đạt sự việc đã xảy ra trong quá khứ và lặp lại trong tình huống hiện tại. Thường được đặt trước động từ hoặc tính từ để chỉ việc lặp lại một cách chung chung. Ví dụ: 他又迟到了。(Tā yòu chídào le.) - Anh ấy lại đến trễ. 这个电影又好看又有趣。(Zhège diànyǐng yòu hǎokàn yòu yǒuqù.) - Bộ phim này lại hay và thú vị. "再" (zài): "再" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "một lần nữa" hoặc "lặp lại" một hành động sau một khoảng thời gian dừng lại. Thường được đặt trước động từ hoặc tính từ để chỉ việc lặp lại sau một thời gian ngắn hoặc trong tương lai. Ví dụ: 请再说一遍。(Qǐng zài shuō yíbiàn.) - Làm ơn nói lại một lần nữa. 我们明天再见。(

Chương Thị và câu chuyện về phương pháp dạy con

Image
  Mạnh Tử (孟子/Mèng Zǐ), tên thật là Mạnh Kha (孟軻/ Mèng kē) , là một nhà triết học nổi tiếng thời kỳ Chiến Quốc (thế kỷ thứ 5-3 TCN) ở Trung Quốc. Ông được coi là một trong những nhà triết học hàng đầu của truyền thống Nho giáo cổ điển, bên cạnh các nhân vật như Khổng Tử và Lão Tử,... Ông được biết đến với các quan điểm triết học về đạo đức, chính trị, và xã hội. Các ý kiến của Mạnh Tử thường tập trung vào việc nâng cao phẩm hạnh cá nhân và xây dựng một xã hội ổn định, công bằng. Ông cũng đề cao vai trò của giáo dục trong việc phát triển đạo đức và trí tuệ cho con người. Mạnh Tử mất cha từ khi còn nhỏ và được mẹ, Chương Thị, hay còn gọi là Mạnh Mẫu, giáo dục một cách nghiêm túc. Chương Thị được biết đến với việc chuyển nhà ba lần để tạo điều kiện tốt nhất cho con trai mình.  Truyền thuyết kể rằng, khi họ sống gần một bãi tha ma, mỗi ngày,  Mạnh Tử thấy người khác đang đào, chôn, lăn và khóc, cậu cũng bắt chước hành động đó và khóc theo. Chương Thị, mẹ của Mạnh Tử, thấy điều này và

[Series] Topic vocabulary // Bài 5: Weather

Image
Topic vocabulary là những từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể. Topic vocabulary rất quan trọng vì nó giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả về một chủ đề cụ thể. Khi chúng ta biết nhiều từ vựng về một chủ đề, chúng ta có thể nói và viết chi tiết hơn về chủ đề đó.  Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Thời tiết nhé Từ vựng Phát âm Nghĩa Clear (adj) /kliə[r]/ Trời quang Cloudy (adj) /’klaʊdi/ Trời nhiều mây Dry (adj) /drai/ Trời hanh khô Foggy (adj) /’fɒgi/ Có sương mù Haze (n) /heiz/ Màn sương mỏng Humid (adj) /’hju:mid/ Ẩm Gloomy (adj) /’glu:mi/ Trời âm u Mild (adj) /maild/ Trời ôn hòa Overcast (adj) /,əʊvə’kɑ:st/ Trời âm u Sunny (adj) /’sʌni/ Trời nắng Chilly (adj) /ˈtʃɪli/ Trời lạnh thấu xương Freezing (adj) /'fri:ziɳ/ Trời lạnh cóng Frosty (adj) /ˈfrɔːsti/ Băng giá Warm (adj) /wɔ:m/ Ấm áp Blizzard (n) /’blizəd/ Bão tuyết Blustery (n) /’blʌstri/ Cơn gió mạnh Damp (n) /dæmp/ Không khí ẩm Drizzle (n) /’drizl/ Cơn mưa phùn Flood (n) /flʌd/ Lũ lụt Hail