Phân biệt 会, 能 và 可以

Khi học tiếng Trung, nhiều người học thường nhầm lẫn ba từ 会 (huì), 能 (néng) và 可以 (kěyǐ) vì tất cả đều có thể dịch là “có thể”. Nhưng thực tế, mỗi từ mang ý nghĩa và cách dùng rất khác nhau! 1. 会 (huì) – “Biết”, “Sẽ”, “Có khả năng vì đã học” Dùng khi bạn đã học và biết làm một việc gì đó. Nhấn mạnh vào kỹ năng đạt được qua học tập hoặc luyện tập . Ví dụ: 我会说中文。 Wǒ huì shuō Zhōngwén. → Tôi biết nói tiếng Trung. 他三岁就会骑自行车了。 Tā sān suì jiù huì qí zìxíngchē le. → Cậu ấy đã biết đi xe đạp từ năm 3 tuổi. 2. 能 (néng) – “Có năng lực”, “Có thể về mặt thể chất/hoàn cảnh” Dùng khi nói về khả năng tự nhiên, thể chất, điều kiện khách quan. Cũng có thể mang nghĩa “được phép” nếu trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: 我今天不能来上课。 Wǒ jīntiān bù néng lái shàngkè. → Hôm nay tôi không thể đến lớp (vì có lý do, không tiện). 他能游泳两个小时。 Tā néng yóuyǒng liǎng gè xiǎoshí. → Anh ấy có thể bơi 2 tiếng đồng hồ liền. ...