Posts

Showing posts from October, 2022

Từ vựng chủ đề Halloween trong tiếng Pháp!

Image
Sắp tới đây là một dịp đặc biệt trong năm, Halloween, ngày mà chúng ta có thể hóa trang thành các nhân vật mà chúng ta yêu thích, đi chơi với bạn bè hay đơn giản là tận hưởng bầu không khí nhộn nhịp của ngày lễ này. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng khám phá chủ đề từ vựng về ngày lễ Halloween nhé! Vous êtes prêts? Allez-y!  Từ lời tâm sự của Amélie, chúng ta có thể học những từ sau:  S’habiller = Se déguiser = Hóa trang  Une citrouille = Quả bí ngô  Une sorcière = Phù thủy  Un vampire = Ma ca rồng  Un cercueil = Quan tài  Từ chia sẻ của Jacques, chúng ta có thể học những từ sau:   Sortir avec des amis = Đi chơi với bạn bè Faire du porte à porte pour des bonbons = Des bonbons ou un sort! = Cho kẹo hay bị ghẹo - Tương tự nhu “trick or treat” ở Mỹ, trẻ em sẽ đi từng nhà gõ cửa để xin kẹo vào dịp Halloween Une tournée du quartier = Đi dạo xung quanh  L’ambiance animée = Bầu khô

Konbini - Cửa hàng tiện ích ở Nhật

Image
Konbini chính là cách phát âm tắt của cụm từ convenience store (cửa hàng tiện lợi) trong tiếng Nhật, nguyên chữ sẽ đọc là konbiniensu sutoa . Loại hình cửa hàng này phát triển rất thịnh tại đây và hiện có hơn 50.000 cửa hiệu với 1500 cửa tiệm mở thêm hàng năm. Nghe cửa hàng tiện lợi thì có vẻ ở thành phố lớn nào mà chẳng có nhưng ở konbini Nhật tựa như một bản nâng cấp so với các cửa tiệm kiểu này trên thế giới. Các tên tuổi konbini lớn ở Nhật cũng khá quen thuộc ở nhiều nước, phổ biến nhất là 7-eleven và Family Mart , ngoài ra còn có Ministop và Newsdaily . Sau đây là một số điểm nổi bật của các konbini Nhật so với thế giới: 🍱 Thức ăn / đồ uống: vô cùng phong phú, từ các bịch snack, bánh kẹo thường thấy còn có nhiều loại thức ăn làm sẵn như sandwich, bento, gà rán, bánh bao, lẩu oden các loại,... Trong cửa hàng cũng luôn có lò vi ba để thực khách hâm nóng đồ ăn và nước sôi để luộc mì gói cũng như chỗ ngồi ăn. Thức uống thì cũng đủ thứ từ cà phê, nước ngọt đến rượu bia, sake. N

Pot-au-feu và món phở bò : sự giao thoa của ẩm thực Pháp-Việt

Image
Pot-au-Feu (Bò hầm) là món gì? Nhìn từ bên ngoài, pot-au-feu cũng không mang bản chất là một món đến Pháp. Thịt và rau củ đun nhừ trong nồi hầm là một món ăn đã xuất hiện kể từ thủa sơ khai lịch sử loài người. Nhìn bất cứ nơi nào trên thế giới và bạn sẽ tìm thấy một số sự lặp lại của món ăn này, thay đổi tùy theo lượng rau, gia súc và gia vị của địa phương. Bollito misto, một bữa tiệc thịnh soạn với thịt hầm ở Bắc Ý, và pot-au-feu có nhiều điểm chung với nhau. Nhưng trong đó bollito misto là một loại thịt băm nhỏ được trình bày trong các phiên bản công phu nhất, thì pot-au-feu lại là món giản dị hơn - thực sự dành cho một bữa ăn đơn giản tại nhà Bollito Misto Pot-au-feu có thể được chế biến theo kiểu gọi là bollito misto, với vô số miếng thịt bò, cộng với các loại thịt khác như gà, vịt, heo và bê — không có quy tắc nhất định về các loại thịt trong công thức. Nhưng không nhất thiết phải như vậy, và hầu hết các gia đình ở Pháp, món pot-au-feu sẽ được chuẩn bị và phục vụ khiêm tốn hơn. H

10 German Idioms to sound more German

Image
Learning languages sure has its moments of pleasure. What a joy to discover how people in another country, or speaking another language express their feelings with colorful expressions. Knowing those idioms is also a good way to sound more natural when speaking with native speakers. 1 – Die Daumen drücken ‘Die Daumen drücken’ literally means to ‘press the thumbs’. It’s funny how close this is to the actual English translation, ‘to keep one’s fingers crossed’, or wishing  good luck. 2 – Um den heißen Brei herumreden Germans are allegedly cold and direct, so you probably won’t find them ‘beating around the bush’. But if you happen to want someone to get straight to the point, you can tell them: ‘Rede nicht um den heißen Brei herum’ (lit. stop talking around the hot mash). 3 – Lügen haben kurze Beine According to the Germans, ‘lies have short legs’. The meaning of this expression is pretty straightforward. It can be handy if you feel that the person who was previously ‘talking around the

Cách xưng hô với người Trung Quốc

Image
  Học ngôn ngữ nói chung và học tiếng Trung nói riêng không chỉ đơn thuần là học nói, học viết mà còn là học văn hóa. Việc hiểu biết về văn hóa của đất nước mà chúng ta đang học sẽ có ích rất nhiều trong việc học ngôn ngữ. Bạn đã biết cách xưng hô của người Trung Quốc trong văn hóa chào hỏi chưa? Trong bài viết này MVL Chinese sẽ giới thiệu đến bạn những cách xưng hô đúng khi gặp người Trung Quốc nhé!   Đặc điểm tên gọi của người Trung Quốc Tên của người Trung Quốc thường có hai hoặc ba chữ. Ví dụ: 范冰冰/fàn bīng bīng/ Phạm Băng Băng, 杨洋 /yang yang/ Dương Dương, 李子柒 /lí zǐ qī/ Lý Tử Thất, 谢娜 /xiè nā/ Tạ Na, 周杰伦 /zhōu jié lùn/ Châu Kiệt Luân,...   Cách xưng hô thân mật Đối với  các mối quan hệ lâu năm, thân thiết như bạn bè, đồng nghiệp, anh chị em thì chúng ta có thể gọi trực tiếp tên và thêm các thành phần tiền tố như 阿 a , 小 xiǎo , 老 lǎo. •    阿+ tên Ví dụ: 阿玉 /a yù/ a Ngọc , 阿利 /a lì/ a Lợi  , 阿荣 /a róng/ a Vinh Cách gọi này có thể dùng để gọi bạn hoặc người nhỏ