[Series] Topic vocabulary // Bài 5: Weather
Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Thời tiết nhé
Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Thời tiết nhé
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Clear (adj) | /kliə[r]/ | Trời quang |
Cloudy (adj) | /’klaʊdi/ | Trời nhiều mây |
Dry (adj) | /drai/ | Trời hanh khô |
Foggy (adj) | /’fɒgi/ | Có sương mù |
Haze (n) | /heiz/ | Màn sương mỏng |
Humid (adj) | /’hju:mid/ | Ẩm |
Gloomy (adj) | /’glu:mi/ | Trời âm u |
Mild (adj) | /maild/ | Trời ôn hòa |
Overcast (adj) | /,əʊvə’kɑ:st/ | Trời âm u |
Sunny (adj) | /’sʌni/ | Trời nắng |
Chilly (adj) | /ˈtʃɪli/ | Trời lạnh thấu xương |
Freezing (adj) | /'fri:ziɳ/ | Trời lạnh cóng |
Frosty (adj) | /ˈfrɔːsti/ | Băng giá |
Warm (adj) | /wɔ:m/ | Ấm áp |
Blizzard (n) | /’blizəd/ | Bão tuyết |
Blustery (n) | /’blʌstri/ | Cơn gió mạnh |
Damp (n) | /dæmp/ | Không khí ẩm |
Drizzle (n) | /’drizl/ | Cơn mưa phùn |
Flood (n) | /flʌd/ | Lũ lụt |
Hail (n) | /heil/ | Mưa đá |
Hurricane (n) | /’hʌrikən/ | Bão |
Gale (n) | /geil/ | Gió giật |
Rainstorm (n) | /ˈreɪnˌstoɚm/ | Mưa bão |
Mist (n) | /mist/ | Sương muối |
Lightning (n) | /’laitniη/ | Tia chớp |
Thunderstorm (n) | /’θʌndəstɔ:m/ | Cơn giông |
Shower (n) | /’∫aʊə[r]/ | Cơn mưa rào |
Typhoon (n) | /,taip’fu:n/ | Bão lớn |
Tornado (n) | /tɔ:’neidəʊ/ | Lốc xoáy |
Downpour (n) | /ˈdaʊn.pɔːr/ | Mưa như trút |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe trong người | |
Rain cats and dogs | Mưa rất lớn | |
Something in the wind | Lời đồn thổi | |
Break the ice | Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng/bắt chuyện | |
To be a breeze | Vô cùng dễ dàng | |
The calm before the storm | Sự yên bình trước cơn bão | |
Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may | |
Have one’s head in the clouds | Đầu óc trên mây, thiếu thực tế |
Comments
Post a Comment