Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Tây Ban Nha
Theo định nghĩa, trạng từ là những từ bất biến bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác và trạng từ không bao giờ bổ nghĩa cho danh từ. Trạng từ chỉ tần suất cho phép chúng ta nói về tần suất một hành động được thực hiện. Bạn có thể đã biết những trạng từ cơ bản nhất như siempre (luôn luôn) và nunca (không bao giờ), nhưng vẫn còn nhiều cách khác để diễn đạt tần suất trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy cùng học thêm các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Tây Ban Nha và một số quy tắc sắp xếp trạng từ quan trọng để biết cách sử dụng chúng trong câu và giao tiếp hiệu quả hơn nhé!
1. Constantemente - Liên tục
Estamos peleando constantemente. (Chúng tôi liên tục tranh luận.)
Constantemente repites lo mismo una y otra vez. (Bạn liên tục lặp đi lặp lại một chuyện.)
2. A diario - Hằng ngày, mỗi ngày
Me ducho a diario. (Tôi đi tắm hằng ngày.)
Voy a la escuela a diario. (Tôi đến trường mỗi ngày.)
A diario desayunamos a las siete. (Chúng tôi ăn sáng vào 7 giờ hằng ngày.)
3. Semanalmente/ Todas las semanas - Hằng tuần
Estudio español semanalmente. (Tôi học tiếng Tây Ban Nha hằng tuần.)
Él va al parque todas las semanas. (Anh ấy đến công viên hằng tuần.)
4. Mensualmente - Hằng tháng
Voy al cine mensualmente. (Tôi đến rạp chiếu phim hằng tháng.)
Ella visita a sus padres mensualmente. (Cô ấy thăm bố mẹ của cô ấy hằng tháng)
5. Anualmente - Hằng năm
Recibo dinero de mis padres anualmente. (Tôi nhận tiền của bố mẹ tôi hằng năm.)
Viajan al Sudeste Asiático anualmente. (Họ du lịch Đông Nam Á hằng năm.)
6. Ocasionalmente/ En ocasiones - Thỉnh thoảng
Visito a mi tío ocasionalmente. (Tôi thỉnh thoảng đến thăm chú của tôi.)
En ocasiones llueve durante los partidos de fútbol.
7. Casi nunca - Hiếm khi
Casi nunca me dices la verdad. (Bạn hiếm khi nói cho tôi biết sự thật.)
Casi nunca me llama. (Bạn hiếm khi gọi cho tôi.)
8. Jamás - Không bao giờ
Jamás volvería con él. (Tôi không bao giờ quay lại với anh ta.)
Jamas envía dinero a sus padres. (Anh ấy không bao giờ gửi tiền cho ba mẹ của anh ấy.)
Comments
Post a Comment