(Series Từ vựng) - Bài 1: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thức ăn
Ensalada - Salad |
Hamburguesa con Papas - Hăm bơ gơ và Khoai tây chiên
Al vapor - Hấp
Frito - Rán
Crudo - Chưa nấu chín
Bien cocido - Chín đều
Medio cocido - Tái chín
Ngoài ra, còn có các món ăn như là:
Arroz y frijoles - Cơm và các loại đậu |
La comida picante - Thức ăn cay/nóng |
Khi đi đến Supermercado - Siêu thị thì bạn sẽ thường thấy các thực phẩm bên dưới:
Agua - Nước
Leche - Sữa
Vegetales y frutas - Rau củ và hoa quả |
Carne, pollo, pescado y mariscos - Thịt, thịt gà, cá và hải sản
Productos lácteos - Sản phẩm từ sữa |
Queso, yogur y mantequilla - Phô mai, Sữa chua và bơ
Sin lactosa /deslactosado - Không chứa đường sữa Lactose
Sin azúcar - Không đường
Piña - Dứa |
Tomate, lechuga, pepino - Cà chua, bắp cải, dưa leo
Maíz - Ngô ngọt
Uvas y manzanas - Nho và táo
Pavo - Gà Tây
Cerdo - Thịt heo
Sugar, salt and pepper - Đường, muối và hạt tiêu |
Pan - Bánh mì
Café y té - Cà phê và trà
Comida congelada - Thực phẩm đông lạnh
Sau khi mua sắm tại siêu thị thì chúng mình đừng quên kiểm tra La cuenta - Hoá đơn và không quên lối vào cũng như là lối ra của siêu thị là Entrada và Salida nhé!
Comments
Post a Comment