(Series Học nói) - Bài 1: Cách sử dụng tiếng Tây Ban Nha tại nhà hàng

Các nước Mỹ Latinh và Tây Ban Nha nổi tiếng về hương vị và sự đa dạng của ẩm thực, gia vị và nguyên liệu của họ là sự thể hiện truyền thống và lịch sử của họ, và bạn có nhận ra rằng là rất khó để quyết định quốc gia nào có món ăn ngon nhất không? Từ Arepas ở Venezuela, bánh Tortilla và Tacos ở Mexico, Paella ở Tây Ban Nha, Gallo Pinto ở Costa Rica, Salteñas ở Bolivia và Ajiaco ở Colombia đến Pupusas ở El Salvador, Bife ở Argentina và Causa Limeña ở Peru... đều là những món ăn độc đáo. Trải nghiệm ẩm thực chắc chắn sẽ làm hài lòng các giác quan của bạn (và dạ dày của bạn nữa). Từ các cửa hàng nhỏ, quán ăn tự phục vụ cho đến những nhà hàng sang trọng nhất luôn có đủ thứ dành cho tất cả mọi người. Hãy hỏi người dân địa phương, học hỏi từ họ. Họ sẽ đánh giá cao sự quan tâm của bạn và có thể sẽ chia sẻ một số bí mật được giấu kín nhất về những địa điểm ăn uống ngon nhất trong thị trấn. Nếu bạn nhận một thực đơn bằng tiếng Tây Ban Nha thì đừng ngần ngại hỏi người phục vụ nếu có điều gì bạn không hiểu. Người gốc Tây Ban Nha rất thân thiện và luôn dành thời gian giúp đỡ hoặc hướng dẫn khách du lịch. Và để giúp bạn học tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể muốn mua một số sách dạy nấu ăn bằng tiếng Tây Ban Nha. Bạn sẽ không chỉ khám phá nhiều hương vị và công thức nấu ăn tuyệt vời mới để gây ấn tượng với gia đình và bạn bè mà còn học các thuật ngữ và từ mới giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Và hãy nhớ rằng, dù bạn đi đâu, nấu món gì, nguyên liệu bí mật luôn là tình yêu!
Chúng mình cùng học các mẫu câu sử dụng ở nhà hàng hoặc quán ăn nhé! 
* ¡Buen provecho! - Chúc ngon miệng!
* Desayuno - Bữa sáng
* Almuerzo - Bữa trưa
* Cena - Bữa tối
* Hora del café - Thời gian thưởng thức cà phê
* Un aperitivo - Bữa ăn nhẹ 
* Un trago - Thức uống/ Hoặc nhấp một ngụm 
* Un pedacito - Một miếng
* Tengo hambre - Tôi đói bụng 
* Tengo sed - Tôi khát nước
* ¿Qué restaurante me recomienda? - Bạn giới thiệu cho tôi nhà hàng nào?
* ¿Dónde puedo comer comida típica? - Tôi có thể mua đồ ăn truyền thống ở đâu? 
* ¿Acepta tarjetas de crédito? - Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? 


* Me gustaría ver el menú - Tôi muốn xem thực đơn
* Sólo tengo efectivo - Tôi chỉ có tiền mặt
* ¿Qué me recomienda? - Bạn gợi ý món gì?
* Cuánto cuesta? - Cái này giá bao nhiêu?
* Quiero comer carne - Tôi muốn ăn thịt bò 
* ¿Hay lugares de comida rápida? - Có nơi nào bán đồ ăn nhanh không? 
* ¿Puedo ordenar por UBER eats? - Tôi có thể đặt món qua UBER được không?
* ¿Hace entregas a domicilio? - Bạn có giao hàng không? 
* ¿Puede empacarlo para llevar, por favor? Tôi có thể mang đi không, làm ơn?
* Quisiera comer... - Tôi muốn ăn... 


* ¿Tengo que dar propina? - Tôi có cần phải đưa tiền boa không?
* Necesito comprar comida. ¿Hay algún supermercado cerca? - Tôi cần mua đồ tạp hoá. Có siêu thị nào gần đây không?
* Un vaso de agua - Một cốc nước
*¿Tiene vino tinto o blanco? - Bạn có rượu trắng hay rượu đỏ?
* Una copa de vino tinto, por favor - Làm ơn cho tôi một ly rượu đỏ
* Un café por favor - Làm ơn cho tôi một cà phê
* ¿Tiene comida vegetariana? - Bạn có món chay không?
* Una porción pequeña - Một phần nhỏ 

Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!