Những cách nói cổ vũ, động viên trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách nói nhẹ nhàng mà sâu sắc để thể hiện sự ủng hộ, khích lệ ai đó - dù là bạn bè, đồng nghiệp hay người thân. Bài viết này sẽ giới thiệu một vài mẫu câu phổ biến và dễ dùng để cổ vũ người khác bằng tiếng Nhật, giúp bạn có thể lan tỏa sự ấm áp và tinh thần tích cực đến những người xung quanh nhé! 1. 無理しないでね Muri shinaide ne Đừng cố gắng quá nhé Ví dụ: 「無理しないでね、でも応援してるよ。」 Muri shinaide ne, demo ouen shiteru yo. Đừng ép mình quá nhé, nhưng tớ vẫn luôn cổ vũ cho cậu. 2. 応援してるからね Ouen shiteru kara ne Tớ luôn ủng hộ cậu Ví dụ: 「どんな時も応援してるからね。」 Donna toki mo ouen shiteru kara ne. Dù khi nào đi nữa, tớ cũng luôn bên cậu. 3 君なら絶対にできるよ Kimi nara zettai ni dekiru yo Cậu chắc chắn sẽ làm được! Ví dụ: 「君なら絶対にできるよ、信じてる。」 Kimi nara zettai ni dekiru yo, shinjiteru. Cậu chắc chắn làm được mà, tớ tin cậu.