Những cách nói trong tiếng Nhật cổ xưa về vẻ đẹp mùa hè
夏めく(なつめく): Mùa hè đến gần rồi đó
Ví dụ: だんだん夏めいてきたね。Mùa hè đến dần rồi nhỉ.
青梅雨(あおつゆ): Cơn mưa đầu hạ làm cây lá xanh tươi
Ví dụ: 青梅雨に濡れて、庭の紫陽花がいっそう鮮やかになった。
Sau cơn mưa đầu hạ, những bông cẩm tú cầu trong vườn càng rực rỡ hơn.
小暑(しょうしょ): Khoảng thời gian bắt đầu bước vào mùa hè thật sự
Ví dụ: 小暑を過ぎると、蝉の声がにぎやかになってくる。
Qua đầu hạ, tiếng ve bắt đầu rộn ràng hơn hẳn.
短夜(みじかよ): Đêm hè ngắn ngủi
Ví dụ: 短夜に蛍を見に行こうか。Đêm này, mình đi ngắm đom đóm nha?
三伏(さんぷく): Giai đoạn nóng đỉnh điểm của mùa hè
Ví dụ: 三伏に入って、毎日アイスが欠かせないね。
Bước vào những ngày nóng đỉnh điểm rồi, ngày nào cũng phải ăn kem mới chịu được.
Comments
Post a Comment