Những cách nói trong tiếng Nhật cổ xưa về vẻ đẹp mùa hè


  1. 夏めく(なつめく): Mùa hè đến gần rồi đó

Ví dụ: だんだん夏めいてきたね。Mùa hè đến dần rồi nhỉ.





  1.  青梅雨(あおつゆ): Cơn mưa đầu hạ làm cây lá xanh tươi

Ví dụ: 青梅雨に濡れて、庭の紫陽花がいっそう鮮やかになった。

Sau cơn mưa đầu hạ, những bông cẩm tú cầu trong vườn càng rực rỡ hơn.






  1. 小暑(しょうしょ): Khoảng thời gian bắt đầu bước vào mùa hè thật sự

Ví dụ: 小暑を過ぎると、蝉の声がにぎやかになってくる。

Qua đầu hạ, tiếng ve bắt đầu rộn ràng hơn hẳn.





  1. 短夜(みじかよ): Đêm hè ngắn ngủi

Ví dụ: 短夜に蛍を見に行こうか。Đêm này, mình đi ngắm đom đóm nha?




  1. 三伏(さんぷく): Giai đoạn nóng đỉnh điểm của mùa hè

Ví dụ: 三伏に入って、毎日アイスが欠かせないね。

Bước vào những ngày nóng đỉnh điểm rồi, ngày nào cũng phải ăn kem mới chịu được.





Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tập đọc đoạn văn ngắn tiếng Trung HSK1 (Bài 1)