Một số cách nói "Oh my god" trong tiếng Nhật
Ngày nay, cụm từ “Oh my god!” đã không còn xa lạ nữa. Có cảm giác nó đã trở thành một từ phổ thông, đâu đâu cũng sử dụng, đặc biệt là ở giới trẻ. “Oh my God!” trong tiếng Việt có thể được dịch thành “Ôi trời ơi!”, “Trời đất ơi!”, “Lạy Chúa tôi!” khi ta muốn biểu đạt cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ trước một hiện tượng, sự vật hay sự việc không trong mong đợi. Vậy người Nhật có những cách nói tương tự như thế nào, chúng ta cùng tìm hiểu nhé. 1. びっくり!/ bikkuri hay びっくりした!/ bikkurishita Từ này trực dịch có nghĩa là “ngạc nhiên”, “Tôi ngạc nhiên”. Bạn cũng có thể dịch nó như “Giật hết cả mình!” Đây là một từ tượng thanh miêu tả cảm giác giật nảy mình vì bất ngờ hay ngạc nhiên. Từ này cũng có chữ Hán (吃驚) nhưng gần như chúng ta không bao giờ nhìn thấy chữ Hán của nó được sử dụng. 「びっくり」 chỉ dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, sửng sốt chứ không mang hàm ý rộng như “Oh my God!” trong tiếng Anh. 2. あらまあ / aramaa Không giống như 「びっくり」, 「あ ら まあ」 là một cách biểu đạt sự ...