Vocabulaire de la Saint Valentin - Từ vựng chủ đề Ngày lễ tình nhân trong tiếng Pháp!
Một mùa Valentine nữa lại đang tới thật gần và mình vẫn ngồi đây viết với tâm trạng của một tâm hồn cô đơn giữa thời tiết nồm ẩm của Hà Nội. Nếu bạn cũng đang cô đơn, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu từ vựng chủ đề Ngày lễ tình nhân trong tiếng Pháp nhé! Vous êtes prêt? Allez-y!
Từ vựng chủ đề Ngày lễ tình nhân trong tiếng Pháp
- Un cadeau : Một món quà
- Un bouquet de fleurs: Một bó hoa
- Une boîte de chocolat: Một hộp sô-cô-la
- Les bijoux: Trang sức
- Un coeur: Trái tim
- Cupidon: Thần tình yêu Cupid
- Un rendez-vous : Một buổi hẹn
- Un dîner romantique : Một bữa tối lãng mạn
- Un câlin: Một cái ôm
- Un bisou: Một nụ hôn
Exemple - Ví dụ
Pour la Saint Valentin, les couples offrent souvent les cadeaux de l’un à l'autre. Ces cadeaux pourraient être: un bouquet de fleurs, une boîte de chocolats, parfois des bijoux. Leur journée termine souvent par un dîner romantique avec un échange de câlins et de bisous entre les deux.
Một vài thành ngữ về chủ đề tình yêu trong tiếng Pháp
Avoir un coup de foudre: Trúng tiếng sét ái tình
Être un coeur d’artichaut: Có một trái tim A-ti-sô/dễ rung động, dễ yêu
Avoir le béguin pour quelqu’un: Phải lòng một ai đó
Avoir des papillons dans le ventre: cảm giác rung rinh lo lắng, hồi hộp hoặc phấn khích
Avoir le coeur qui bat dans la chamade: trái tim rung động vì một ai đó
En savoir plus: Các bạn có thể tìm hiểu thêm về các thành ngữ tại đây nhé!
Bài tập
Để củng cố lại kiến thức, các bạn có thể truy cập link tại đây để ôn tập thêm về từ vựng chủ đề Ngày lễ tình nhân trong tiếng Pháp nhé!
Để kết lại, mong rằng thông qua bài viết này, chúng mình đã giúp các bạn tìm hiểu từ vựng về chủ đề Ngày lễ tình nhân - La Saint Valentin trong tiếng Pháp ! Đừng quên đăng ký newsletter của CLB đa ngôn ngữ MVPolyglots tại đây để nhận thêm thật nhiều bài viết thú vị về nhiều nền văn hóa khác nhau nhé!
Bonne Saint Valentin et à bientôt!
Comments
Post a Comment