Posts

Vui hát Giáng sinh 2024!

Image
Tiếp nối chương trình  "Vui hát Giáng sinh"  được lần đầu tổ chức vào năm ngoái, để chuẩn bị cho mùa Giáng sinh 2024 năm nay, team CLB MV Polyglots sẽ tiếp tục tổ chức series các buổi dạy hát các ca khúc mừng giáng sinh và năm mới qua nhiều ngôn ngữ dành cho cộng đồng học tập Minh Việt. Chương trình do các cô chú trợ giảng phụ trách các môn ngoại ngữ 2 của MVA dẫn dắt. Khác với mô-típ lần trước, năm nay, mỗi ngôn ngữ sẽ học một bài hát khác nhau để các bố mẹ và các con biết được nhiều bài phong phú hơn. Hoạt động  "Vui hát Giáng sinh"  sẽ diễn ra vào các ngày  14,15, 21, 22 tháng Mười hai . MVA xin gửi lịch và link Zoom cụ thể cho từng buổi dưới đây:   Buổi học hát tiếng Đức :  Thứ Bảy ngày 14/12, 19h - 20h https://minhvietacademy.zoom.us/j/96823676424   Buổi học hát tiếng Trung: Thứ Bảy ngày 14/12, 20h - 21h https://minhvietacademy.zoom.us/j/97114143085   Buổi học hát tiếng Pháp: Chủ nhật ngày 15/12, 19h - 20h https://minhvietacademy.zo...

Series Hành trình khám phá văn học Anh Ngữ // Bài 1. Các tác giả Anh Quốc nổi tiếng và những đóng góp của họ cho văn học (Phần 1. Thời trung đại)

Image
Văn học là một bức tranh rộng lớn, bao gồm vô số tác phẩm giải trí và khai sáng trải dài qua nhiều nền văn hóa, truyền thống và giai đoạn lịch sử khác nhau. Mỗi thể loại đều mang một hương vị độc đáo và giá trị văn học riêng biệt, nhưng văn học Anh luôn có sức hút đặc biệt với độc giả nhờ những chủ đề sâu sắc và lối miêu tả sống động. Thật khó để thực sự cảm nhận hết tầm vóc và sức mạnh của văn học Anh nếu không tôn vinh vô vàn những thiên tài đã góp phần tạo nên khối lượng tác phẩm đồ sộ này. Hãy cùng tìm hiểu về những tác giả Anh nổi tiếng nhất, từ các nhà thơ thời trung đại cho đến những cây bút đương đại. Nền tảng của văn học Anh Văn học Anh thường được dùng để chỉ toàn bộ các tác phẩm của những tác giả sống tại Quần đảo Anh, bắt đầu từ thế kỷ thứ 7 cho đến ngày nay.  Thời kỳ Trung Anh đã mở đường cho các thể loại và chủ đề văn học mà chúng ta đã quá quen thuộc ngày nay. Sự chuyển mình từ Trung Anh sang Anh ngữ Hiện đại Sơ khai được đánh dấu bởi hai bậc thầy văn chương, những n...

Ngữ Pháp Cơ Bản Tiếng Trung: Trạng Từ 也 (yě)

Image
 Khi bạn muốn nói “Tôi cũng vậy”, “Cô ấy cũng là học sinh”, hay “Chúng tôi cũng thích tiếng Trung”, thì bạn sẽ cần dùng một từ vô cùng quen thuộc: “也” (yě) – có nghĩa là “cũng”.  1. Vị trí của “也” trong câu Chủ ngữ + 也 + Động từ / Tính từ / Cụm từ     Lưu ý: “也” luôn đứng trước động từ hoặc tính từ, và sau chủ ngữ. 2. Ví dụ minh họa     我是老师。她也是老师。 /Wǒ shì lǎoshī. Tā yěshì lǎoshī.     → Tôi là giáo viên. Cô ấy cũng là giáo viên.     他喜欢中文。我也喜欢中文。/ Tā xǐhuān zhōngwén. Wǒ yě xǐhuān zhōngwén.     → Anh ấy thích tiếng Trung. Tôi cũng thích tiếng Trung.     我会说英语,他也会说英语。/ Wǒ huì shuō yīngyǔ, tā yě huì shuō yīngyǔ.     → Tôi biết nói tiếng Anh, anh ấy cũng biết nói tiếng Anh.     今天很冷,昨天也很冷。/ Jīntiān hěn lěng, zuótiān yě hěn lěng.     → Hôm nay trời lạnh, hôm qua cũng lạnh. 3. So sánh với “都” (dōu)     “也” (yě): dùng khi có sự tương đồng với một đối tượng trước đó.     Ví dụ...

Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Les Vacances d’Été!

Image
Mùa hè là thời gian để thư giãn, khám phá, và… học thêm vài từ vựng tiếng Pháp mới! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về chủ đề kỳ nghỉ hè – les vacances d’été– và học cách sử dụng thì quá khứ kép (passé composé) để kể lại một kỳ nghỉ đáng nhớ! Các bạn đã sẵn sàng chưa? Allez-y!  Danh sách từ vựng Từ tiếng Pháp Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ la plage /la plaʒ/  bãi biển Nous sommes allés à la plage tous les jours. le sable /lə sabl/  cát J’ai construit un château de sable. la mer /la mɛʁ/ biển Elle a nagé dans la mer. les vacances /le va.kɑ̃s/  kỳ nghỉ Mes vacances ont été incroyables ! le soleil /lə sɔ.lɛj/  mặt trời Il a fait très chaud à cause du soleil. bronzer /bʁɔ̃.ze/  tắm nắng Nous avons bronzé pendant des heures. nager /na.ʒe/  bơi Tu as nagé comme un poisson ! faire du vélo /fɛʁ dy ve.lo/  đạp xe Ils ont fait du vélo le long de la plage. visiter /vi.zi.te/  tham quan J’ai visité un musée local. partir /paʁ.t...

Từ vựng và mẫu câu đối thoại tiếng Trung theo chủ đề: Mùa hè

Image
       1. Từ vựng   夏天 (xià tiān): mùa hè 天气 (tiān qì): thời tiết 炎热 (yán rè): nóng nực 防晒 (fáng shài): chống nắng 游泳 (yóu yǒng): bơi lội 海边 (hǎi biān): bờ biển 冰淇淋 (bīng qí lín): kem 太阳 (tài yáng): mặt trời 沙滩 (shā tān): bãi cát 度假 (dù jià): nghỉ mát     2. Mẫu câu hội thoại    A: 今天天气怎么样? Jīn tiān tiān qì zěn me yàng? → Hôm nay thời tiết thế nào?  B: 今天很热,有三十五度。 Jīn tiān hěn rè, yǒu sān shí wǔ dù. → Hôm nay rất nóng, có 35 độ.   A: 夏天你想做什么? Xià tiān nǐ xiǎng zuò shén me? → Mùa hè bạn muốn làm gì?   B: 我想去海边游泳,也想吃冰淇淋。 Wǒ xiǎng qù hǎi biān yóu yǒng, yě xiǎng chī bīng qí lín. → Mình muốn đi bơi ở biển, cũng muốn ăn kem.      A: 我们明天去沙滩,好吗? Wǒ men míng tiān qù shā tān, hǎo ma? → Ngày mai tụi mình đi bãi biển nhé?   B: 好啊!记得带防晒霜! Hǎo a! Jì de dài fáng shài shuāng! → Được thôi! Nhớ mang kem chống nắng nhé!      

IZAKAYA – Quán nhậu kiểu Nhật, bạn đã từng ghé qua chưa?

Image
  Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với sushi, ramen hay trà đạo, mà còn có một nét văn hóa ẩm thực độc đáo mang tên Izakaya – quán nhậu kiểu Nhật. Đây không chỉ là nơi để uống rượu mà còn là không gian để thư giãn, trò chuyện và tận hưởng những món ăn ngon bên ly rượu sake. Hãy cùng khám phá thế giới Izakaya đầy thú vị này nhé! Izakaya (居酒屋 – Cư Tửu Ốc) có thể hiểu đơn giản là quán nhậu kiểu Nhật. Tuy nhiên, khác với hình ảnh một quán nhậu ồn ào với những ly bia cụng nhau “1-2-3 dzô” như ở Việt Nam, Izakaya mang một phong cách rất riêng. Nhiều Izakaya có không gian nhỏ gọn, chỉ có quầy ghế thay vì bàn riêng, tạo điều kiện để thực khách dễ dàng trò chuyện với nhau. Đặc biệt là thay vì mỗi người ăn riêng như trong các nhà hàng Nhật truyền thống, tại Izakaya, mọi người có thể gọi nhiều món và cùng nhau ăn. Những điều cần biết trước khi vào Izakaya Phí chỗ ngồi:   hầu hết các Izakaya đều tính phí chỗ ngồi gọi là otōshidai (お通し代) hoặc sekiryō (席料). Đây là một khoản phí theo đầu ngư...