Ngữ pháp tiếng Trung: Cấu trúc 不是…而是…

Trong quá trình học tiếng Trung, có một cấu trúc rất quen thuộc và thường xuyên được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý trong cùng một câu – đó chính là “不是…而是…” (bùshì… ér shì…). Đây là mẫu câu cực kỳ hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh sự phủ định điều này và khẳng định điều khác, hay nói cách khác là để làm rõ sự lựa chọn hoặc nguyên nhân thực sự của một vấn đề. Ý nghĩa và cách dùng: Cấu trúc “不是…而是…” dùng để nối hai mệnh đề có quan hệ song song, đối lập, trong đó: 不是 (bùshì): Không phải là… 而是 (ér shì): Mà là… Được dùng để phủ định một sự việc/suy nghĩ/đánh giá nào đó, đồng thời khẳng định một sự việc/suy nghĩ/đánh giá khác. Cấu trúc câu: 不是 + A ,而是 + B (Không phải là A, mà là B) Ví dụ minh hoạ: 这不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。 Zhè bùshì nǐ yīgè rén de gōngláo, ér shì jítǐ nǔlì de jiéguǒ. Đây không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của nỗ lực tập thể. 他不是不懂中文,而是不敢说。 Tā bùshì bù dǒ...