Do: emphatic auxiliary - trợ từ nhấn mạnh (Part 3)
Phần 1: Grammar drills - Be, Do, and Have
Nhấn mạnh về cảm xúc: chúng ta có thể dùng DO để diễn đạt điều mình muốn nói một cách rõ ràng, mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
- Do sit down. Mời anh hãy ngồi xuống.
- You do look nice today! Em trông thực sự xinh đẹp hôm nay!
- I did enjoy our talk. Tôi thực sự thích thú với cuộc trò chuyện của chúng ta.
Nhấn mạnh mang tính tương phản: chúng ta có thể dùng DO để biểu thị sự tương phản - giữa thật và giả, giữa hình thức bề ngoài và thực chất, giữa một nhận định chung và một ngoại lệ.
Ví dụ:
- She thinks I don’t love her, but I do love her. Cô ấy nghĩ rằng tôi không yêu cô ấy, nhưng tôi thực sự yêu cô ấy.
- It looks easy, but it does need quite a bit of practice. Trông thì dễ nhưng thực sự cần luyện tập kha khá.
- There wasn’t much time for shopping, but I did buy a couple of blouses. Tôi đã không có nhiều thời gian để đi mua sắm, nhưng tôi cũng đã mua một vài chiếc áo.
Chúng ta cũng có thể dùng DO để so sánh giữa điều chúng ta kỳ vọng và điều xảy ra trên thực tế.
Ví dụ:
- I said I was going to win, and I did win. Anh đã nói là anh sẽ thắng, và anh đã thắng thật.
Luyện tập
Bài 1: Nối phần đầu câu và phần cuối câu thành một câu hoàn chỉnh, trong đó sử dụng do/does/did để nhấn mạnh hàm ý trong câu.
Ví dụ: I do feel ill! Em cảm thấy ốm thực sự!
Bài 2: Nối phần đầu câu và cuối câu thành một câu hoàn chỉnh; thêm hàm ý tương phản bằng cách sử dụng do/does/did.
Ví dụ: I forgotten her name, but I do remember it began with a B. Tôi quên tên của cô ấy mất rồi, nhưng tôi nhớ nó bắt đầu bằng chữ B.
Bài 3: Đặt câu như trong ví dụ (lưu ý các cụm từ gợi ý không được sắp xếp theo thứ tự). Sử dụng do/does/did.
Ví dụ: Shakespeare didn’t make films, but he did write plays. Shakespeare không làm phim, nhưng ông ấy có viết kịch.
Comments
Post a Comment