Do: emphatic auxiliary - trợ từ nhấn mạnh (Part 3)

 

Phần 1: Grammar drills - Be, Do, and Have 

Phần 2: Be: age, colour, etc






  • Nhấn mạnh về cảm xúc: chúng ta có thể dùng DO để diễn đạt điều mình muốn nói một cách rõ ràng, mạnh mẽ hơn. 


Ví dụ: 


- Do sit down. Mời anh hãy ngồi xuống. 


- You do look nice today! Em trông thực sự xinh đẹp hôm nay!


- I did enjoy our talk. Tôi thực sự thích thú với cuộc trò chuyện của chúng ta. 



  • Nhấn mạnh mang tính tương phản: chúng ta có thể dùng DO để biểu thị sự tương phản - giữa thật và giả, giữa hình thức bề ngoài và thực chất, giữa một nhận định chung và một ngoại lệ. 


Ví dụ: 


- She thinks I don’t love her, but I do love her. Cô ấy nghĩ rằng tôi không yêu cô ấy, nhưng tôi thực sự yêu cô ấy. 


- It looks easy, but it does need quite a bit of practice. Trông thì dễ nhưng thực sự cần luyện tập kha khá. 


- There wasn’t much time for shopping, but I did buy a couple of blouses. Tôi đã không có nhiều thời gian để đi mua sắm, nhưng tôi cũng đã mua một vài chiếc áo. 



  • Chúng ta cũng có thể dùng DO để so sánh giữa điều chúng ta kỳ vọng và điều xảy ra trên thực tế. 


Ví dụ: 


- I said I was going to win, and I did win. Anh đã nói là anh sẽ thắng, và anh đã thắng thật. 



Luyện tập 


Bài 1: Nối phần đầu câu và phần cuối câu thành một câu hoàn chỉnh, trong đó sử dụng do/does/did để nhấn mạnh hàm ý trong câu. 


Ví dụ: I do feel ill! Em cảm thấy ốm thực sự! 



Beginnings

Ends

  1. I agree

  2. I apologise

  3. I feel

  4. I hate

  5. I like

  6. I need

  7. Peter enjoyed 

  8. She looks

  9. You talk

  10. I wonder if

  1. a lot.

  2. eggs and bacon.

  3. he’s really happy.

  4. ill. 

  5. cooking.

  6. tired.

  7. with you.

  8. your party.

  9. a job.

  10. for disturbing you. 



Bài 2: Nối phần đầu câu và cuối câu thành một câu hoàn chỉnh; thêm hàm ý tương phản bằng cách sử dụng do/does/did. 


Ví dụ: I forgotten her name, but I do remember it began with a B. Tôi quên tên của cô ấy mất rồi, nhưng tôi nhớ nó bắt đầu bằng chữ B. 



Beginnings

Ends

  1. I’ve forgotten her name,

  2. “You don’t love me.”

  3. I may not be educated,

  4. I’ll be ready in a minute,

  5. I’m not sure she’ll be there,

  6. It’s a small house.

  7. My wife does the housework,

  8. Although she didn’t say much, 

  9. She doesn’t really like sport.

  10. I made her go to the doctor’s

  11. There’s nobody at home. 

  1. Mind you, it has a nice big kitchen.

  2. They said eight o’clock, didn’t they?

  3. “I love you.”

  4. but I remember it began with a B.

  5. but I have to make a phone call.

  6. She plays a bit of tennis sometimes.

  7. and she had a broken finger.

  8. but I iron my own trousers.

  9. she gave me her phone number.

  10. but if you see her give her my love.

  11. but I know something about life.



Bài 3: Đặt câu như trong ví dụ (lưu ý các cụm từ gợi ý không được sắp xếp theo thứ tự). Sử dụng do/does/did.


Ví dụ: Shakespeare didn’t make films, but he did write plays. Shakespeare không làm phim, nhưng ông ấy có viết kịch. 



Shakespeare

Scottish people

In England

Banks

Cats

Napoleon

made films           wrote plays          sell beer

lend money          fought against England

fought against China           eat potatoes 

eat mice        speak English      speak Japanese 

rains a lot      snows a lot 



Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Vui hát Giáng sinh (Video & Ảnh lớp)