Be: age, colour, etc


Chúng ta dùng động từ to be để nói về đặc điểm hình thức tình trạng, trạng thái.


Tuổi: 

  • How old is he? (Cậu ấy bao nhiêu tuổi?)

  • He was my age. (Cậu ấy bằng tuổi tôi.) 


Chiều cao: 

  • He must be six feet tall. Anh ta hẳn phải cao đến 1m8. 

  • She is the same height as her father. Cô ấy cao bằng bố cô ấy. 


Cân nặng: 

  • I wish I was a few kilos lighter. 


Kích cỡ:

  • The room is ten metres by six. Phòng này rộng 10m x 6. (rộng 60m2)

  • What size are your shoes? Cỡ giày của bạn là bao nhiêu? / Bạn đi giày cỡ bao nhiêu?


Màu sắc: 

  • What colour are his eyes? Mắt của anh ấy màu gì? 


Tình trạng, trạng thái: 

  • I’m hungry. Are you thirsty? Tôi đói. Bạn có khát không?

  • The baby is sleepy. Em bé buồn ngủ.

  • We were too warm/hot/cold. Chúng tôi đã quá ấm/nóng/lạnh.

  • Don’t be afraid. Đừng e sợ.



Practice: 


I/ Hoàn thành các câu sau: 


  1. I’m _______tall. 

  2. I ______ the same height as______. 

  3. My eyes _______.

  4. My eyes _______ the same colour as________.

  5. My hair ______.

  6. My shoes _______size_______.



II/ Đặt câu với các từ cho sẵn để mô tả cảm giác của bạn hiện tại như thế nào. 


Cold - hot - hungry - ill - sleepy - thirsty - warm - well - wide awake. 


Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Vui hát Giáng sinh (Video & Ảnh lớp)