"Xin chào" - Những cách phổ biến để gặp gỡ và chào hỏi bằng tiếng Trung
Nihao không phải là cách duy nhất hoặc thậm chí không phải là câu chào là điển hình nhất bằng tiếng Trung - trên thực tế, nói “xin chào” ở Trung Quốc còn có một số hình thức khác nhau.
Từ việc hỏi xem bạn đã ăn hay chưa đến thảo luận về việc bạn đã ở đâu, những người bắt đầu cuộc trò chuyện có thể gây nhầm lẫn cho những người chưa quen. Dưới đây là một số câu chào hỏi tiếng Trung phổ biến nhất.
你好 (Nǐhǎo)! / 您好 (Nínhǎo)!
Hãy bắt đầu với cách truyền thống nhất. 您好 là hình thức lịch sự, được sử dụng để chào hỏi những người có địa vị xã hội cao, bao gồm cả người lớn tuổi và cấp trên.
喂 (Wèi)!
Đây là cách chào được lựa chọn khi trả lời cuộc gọi, thường được theo sau bởi 你好 / 您好. 喂 (Wèi) không bắt đầu như một lời chào; Thay vào đó, khi điện thoại lần đầu tiên xuất hiện ở Trung Quốc, khả năng thu sóng thường kém và 喂 được sử dụng để kiểm tra xem người nhận có thể nghe rõ hay không. 喂 có thể được sử dụng như một lời chào trực tiếp giữa bạn bè, nhưng có thể bị coi là bất lịch sự nếu sử dụng sai ngữ cảnh.
大家 好 (Dàjiā hǎo)! / 各位 …… 好 (Gèwèi… hǎo)!
Sử dụng cách này khi chào một nhóm người cùng một lúc. 大家 好 (Dàjiā hǎo) là hình thức thông thường hơn để nói "xin chào, mọi người", trong khi 各位 好 (Gèwèi hǎo) trang trọng hơn và cũng có thể bao gồm một danh từ nhóm, chẳng hạn như trong 各位 同学 好 (Gèwèi tóngxué hǎo, Xin chào các bạn cùng lớp), 各位 同事 好 (Gèwèi tóngshì hǎo, Xin chào các đồng nghiệp), 各位 老师 好 (Gèwèi lǎoshī hǎo, Xin chào các thầy cô giáo).

好久不见 (Hǎojiǔ bújiàn)!
Câu này có nghĩa là “Đã lâu không gặp”. Như ý nghĩa đã được dịch, đây là lời chào hoàn hảo dành cho bạn bè và những người thân mà bạn đã lâu không gặp. Cụm từ thể hiện niềm vui cuối cùng cũng gặp được ai đó sau một thời gian xa cách.
Một cụm từ phổ biến hiếm khi được dạy trong lớp học, cụm từ này tương đương với “Bạn thế nào (gần đây)” và tự nhiên hơn nhiều so với cụm từ các bạn được học nhưng lại ít khi được dùng trong thực tế là - 你 好吗? (Níhǎo ma, Bạn thế nào?)
最近怎么 样? (Zuìjìn zěnmeyàng?) Là một cách chào hỏi thông thường được sử dụng giữa các đồng nghiệp. Những câu trả lời thông thường có thể ngắn gọn như “挺好 的” (Tǐng hǎo de, Rất tốt) hoặc “还 不错” (Hái búcuò, Không tệ).
吃 了 吗 (Chīle ma)?
Một lời chào rất phổ biến nhưng có thể gây ra một số nhầm lẫn cho những người không quen thuộc với văn hóa Trung Quốc. Trước đây, Trung Quốc từng xảy ra tình trạng thiếu lương thực, và việc ăn ba bữa một ngày hoàn toàn không được đảm bảo. Do đó, câu hỏi “吃 了 吗?” (Chīle ma, Bạn đã ăn chưa?) là một cách thể hiện sự quan tâm và chăm sóc của một người dành cho đối phương, thậm chí có thể từ đó người ta có thể đề nghị cho/tặng đồ ăn cho người đang bị đói. Đến hiện tại, cụm từ này đã trở thành một lời chào hàng ngày, thường được trả lời đơn giản bằng “吃 了 , 你 呢?” (Chīle, nǐ ne? Tôi đã ăn rồi, còn bạn?)
干嘛 呢 (Gǎn má ne)? / 忙 什么 呢 (Máng shénme ne)? / 去 哪儿 (Qù nǎr)?
Mặc dù chúng nghe có vẻ hơi tọc mạch, nhưng những lời chào này thường được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện, bỏ qua hoàn toàn phần "xin chào" để hỏi mọi người xem họ đang làm gì, họ đang bận gì và họ sẽ đi đâu.
Tương tự như 吃 了 吗, những lời chào này cũng thể hiện sự quan tâm, lo lắng cho đối phương. Các câu trả lời không cần chứa nhiều chi tiết, ví dụ: 去 上课 , 你 呢? (Qù shàngkè, nǐ ne? Tôi đi học đây, bạn thì sao?) Hoặc 出去 了 (Chūqùle, Tôi đi ra ngoài).
来 了 (Lái le)?
Thường được sử dụng để chào hỏi hàng xóm hoặc họ hàng và đặc biệt là mời chào khi khách hàng quay trở lại. Lời chào nồng nhiệt này làm cho du khách cảm thấy được chào đón. Đầu năm nay, một chủ tiệm thịt nướng Hắc Long Giang, sau này có biệt danh là “Chị Thận” (腰子 姐), đã nổi tiếng phần lớn nhờ lời chào đặc trưng của chị: “来 了 老弟!” (Láile lǎodì! Chú em đã đến rồi!) Một biến thể của câu chào này, 回来 了 (Huíláile - Đã quay lại rồi!), có thể được sử dụng để chào một người nào đó trở về, chẳng hạn như đồng nghiệp trở về sau chuyến công tác hoặc các thành viên trong gia đình trở về nhà sau khi đi nước ngoài.

哈喽 (Hālou) / 嗨 (Hāi)
Các từ mượn tương ứng là “Hello” và “Hi” trong tiếng Anh, hai lời chào này là những lời chào thân mật và chủ yếu được sử dụng bởi những người Trung Quốc trẻ tuổi ở thành thị.
Bài viết được dịch và tổng hợp từ The World Of Chinese bởi nhóm MVL Chinese.
Các bạn có thể tham khảo thêm về các lễ nghi chào truyền thống của người Trung Quốc tại bài viết: Lễ nghi chào hỏi truyền thống của người Trung Quốc
Comments
Post a Comment