Ngữ pháp tiếng Trung: 如果……(就)
Trong tiếng Trung, 如果……(就)…… là cấu trúc điều kiện – kết quả rất phổ biến, tương đương tiếng Việt “nếu… (thì)…”. Vế 如果 nêu điều kiện, vế sau nêu kết quả thường đi kèm 就 để báo hiệu “thì sẽ…”. Khi nói nhanh hoặc khi quan hệ điều kiện đã quá rõ, 就 đôi khi có thể lược bỏ mà câu vẫn tự nhiên.

Ví dụ:
如果明天下雨,我们就不去公园了。
Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bú qù gōngyuán le.
(Nếu ngày mai mưa, chúng tôi sẽ không đi công viên nữa.)
如果你想学好中文,就要每天练习。
Rúguǒ nǐ xiǎng xuéhǎo Zhōngwén, jiù yào měitiān liànxí.
(Nếu bạn muốn học tốt tiếng Trung, thì phải luyện tập mỗi ngày.)
如果他今天有空,就会来参加聚会。
Rúguǒ tā jīntiān yǒu kòng, jiù huì lái cānjiā jùhuì.
(Nếu hôm nay anh ấy rảnh, thì sẽ đến tham gia buổi tụ tập.)
Nếu lược bỏ 就: khi nào và câu sẽ ra sao?
Trong nhiều tình huống, đặc biệt là văn nói, có thể bỏ 就 khi câu vẫn rõ quan hệ điều kiện – kết quả. Tuy nhiên, giữ 就 thường giúp câu “mượt” và nhấn mạnh logic hơn; người học nên dùng đầy đủ trước, rồi mới lược bỏ khi đã quen.
Ví dụ:
Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen bú qù gōngyuán le.
Comments
Post a Comment