Giống của từ trong tiếng Pháp: giống đực, giống cái và cách nhận biết

Một trong những khó khăn lớn nhất của người bắt đầu học tiếng Pháp không chỉ nằm ở hệ thống thì, thức và các loại động từ mà đó còn ở giống của từ. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng khám phá về giống cái, giống đực và cách nhận biết giống của từ trong tiếng Pháp nhé! Allez-y! 

Giống của từ trong tiếng Pháp 


Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao trong tiếng Pháp, một cái bàn hay một quyển sách lại có “giới tính” không? Thật ra, cái gọi là “giống” trong tiếng Pháp, hay còn được biết đến với thuật ngữ là le genre grammatical, không phải là giới tính thật sự của một sự vật. Đây chỉ là một đặc điểm ngữ pháp giúp người học phân loại danh từ thành hai nhóm: giống cái (féminin) và giống đực (masculin). 

Một sự thật thú vị về giống của từ trong tiếng Pháp nằm ở việc đây không phải là một hệ thống do người Pháp tự sáng tạo nên, mà là một di sản tiếng của Latinh - tổ tiên trực tiếp của tiếng Pháp ngày nay - để lại. Thật vậy, trong tiếng Latinh xưa, danh từ từng được sử dụng với hệ thống ba giống: đực, cái và trung. Thế nhưng, giống trung dần biến mất khi ngôn ngữ tiến hóa, hợp nhất vào giống đực và để lại hai giống: giống đực và giống cái trong tiếng Pháp như hiện nay.

Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng việc ‘phân giống’ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng, khi người xưa gán cho sự vật những đặc tính ‘nam’ hay ‘nữ’ dựa trên cảm nhận của họ. Ví dụ, những gì mạnh mẽ thường là giống đực và những thứ mềm mại, dịu dàng hơn thường là giống cái. Tuy nhiên, ý nghĩa biểu tượng đó dần phai nhạt theo dòng thời gian, chỉ để lại những dấu vết trong cấu trúc ngữ pháp. Do đó, khi nói le soleil (mặt trời) hay la lune (mặt trăng), chúng ta không nói về giới tính thật sự của chúng mà chỉ đang tuân theo quy tắc ngữ pháp đã tồn tại hàng ngàn năm. Và có thể bạn chưa biết, trong tiếng Pháp tồn tại các từ mang cả giống cái và giống đực, ví dụ như từ photographe (nhiếp ảnh gia)!

Vậy làm thế nào để nhận biết giống đực hay giống cái? 

Nhận biết bằng mạo từ và tính từ sở hữu

Đây là một trong những cách nhận biết giống của từ dễ nhất, đặc biệt với những bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp. Thay vì cố gắng ghi nhớ hết tất cả các đuôi của từ mang giống đực hay giống cái, hãy bắt đầu học các danh từ mới kèm mạo từ không xác định (un, une), mạo từ xác định (le, la) hay các tính từ sở hữu như (mon, ma, ton, ta, son, sa)! 

Chẳng hạn bạn có một từ mới là livre (cuốn sách). Khi đó, bạn có thể học từ đó với các cụm như un livre, le livre hay mon livre để ghi nhớ giống của từ cuốn sách trong tiếng Pháp là giống đực một cách dễ dàng hơn!

Nhận biết bằng đuôi của từ 


Trong tiếng Pháp, các từ có các đuôi sau sẽ mang giống đực:

  • -isme: tourisme (du lịch)
  • -asme: enthousiasme (sự nhiệt tình)
  • -age: fromage (phô mai)
  • -ment: bâtiment (tòa nhà)
  • -eau: château (lâu đài)
  • -teur: ordinateur (máy tính) 

Bên cạnh đó, các từ mang giống cái thường có các đuôi

  • -tion: natation (quốc gia)
  • -sion: télévision (tivi)
  • -té: liberté (sự tự do)
  • -ure: voiture (ô-tô)
  • -ette: chaussette (tất)
  • -trice: actrice (nữ diễn viên)

Tên các đất nước 

Các đất nước có tên kết thúc bằng “e” sẽ mang giống cái và còn lại sẽ mang giống đực, ví dụ như: 

  • La France - Pháp
  • L’Italie - Ý
  • Le Vietnam - Việt Nam 
  • Le Canada - Canada 

Lưu ý: Đối với tên các đất nước, chúng ta có ba trường hợp đặc biệt: Le Cambodge (Campuchia), Le Mexique (Mê-hi-cô) và Le Mozambique (Mô-dăm-bích). Đây là ba đất nước có tên kết thúc bằng “e” nhưng mang giống đực. 

Ngày trong tuần, tháng và mùa trong năm, màu sắc và ngôn ngữ


Trong tiếng Pháp, các ngày trong tuần, các tháng và mùa trong năm đều mang giống đực

  • Le lundi (thứ hai), le mardi (thứ ba), le mercredi (thứ tư),....
  • Le janvier (tháng một), le février (tháng hai), le mars (tháng ba),...
  • Le printemps (mùa xuân), l’été (mùa hè), l’automne (mùa thu), l’hiver (mùa đông)

Tương tự với tên các ngôn ngữ

  • Le français (tiếng Pháp), le vietnamien (tiếng Việt), l’espagnol (tiếng Tây Ban Nha),...

Và cả tên các màu sắc

  • Le rouge (màu đỏ), le bleu (màu xanh nước biển), le vert (màu xanh lá cây),...

Một số "điều kỳ lạ" liên quan đến giống của từ trong tiếng Pháp

Ví dụ, từ "gens", luôn được dùng ở dạng số nhiều, là giống đực. Tuy nhiên, nó trở thành giống cái khi đứng trước một tính từ. Do đó, chúng ta sẽ nói về người cao tuổi bằng "de vieilles gens" hay "des gens vieux". 

Hơn nữa, một số từ là giống đực ở dạng số ít nhưng là giống cái ở dạng số nhiều, chẳng hạn như "amour", "orgue" và "délice". Một số từ khác thay đổi giống tùy theo nghĩa của chúng, chẳng hạn như danh từ "solde", chỉ tiền lương của một người lính khi mang giống cái, nhưng lại mang nghĩa là một chương trình khuyến mãi trong thương mại khi mang giống đực.

Bài tập tự luyện 

Để giúp các bạn củng cố phần kiến thức, mời các bạn cùng thử sức với các bài tập sau và để lại kết quả của mình ở dưới phần bình luận nhé: 

Để kết lại, mong rằng qua bài viết này, chúng mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về giống của từ - một phần kiến thức nền tảng quan trọng trong việc chinh phục tiếng Pháp. Đừng quên đăng ký Nguyệt san tại đây để nhận thêm thật nhiều bài viết thú vị từ những nền văn hóa đa dạng từ CLB MV Polyglots và hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sắp tới! Merci beaucoup, bonne journée et à bientôt!

Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Tập đọc đoạn văn ngắn tiếng Trung HSK1 (Bài 1)

Vui hát Giáng Sinh!