Từ vựng và mẫu câu đối thoại tiếng Trung theo chủ đề: Năm học mới
1. Từ vựng:
-
学校 (xuéxiào) – Trường học
-
老师 (lǎoshī) – Giáo viên
-
同学 (tóngxué) – Bạn học
-
新学期 (xīn xuéqī) – Học kỳ mới / Năm học mới
-
课程 (kèchéng) – Khóa học, môn học
-
作业 (zuòyè) – Bài tập
-
考试 (kǎoshì) – Kỳ thi
-
课本 (kèběn) – Sách giáo khoa
-
书包 (shūbāo) – Cặp sách
-
上课 (shàngkè) – Lên lớp, đi học
-
放学 (fàngxué) – Tan học
-
学习 (xuéxí) – Học tập
-
朋友 (péngyǒu) – Bạn bè
-
图书馆 (túshūguǎn) – Thư viện
3. Đoạn hội thoại:
A: 你好!你是新同学吗?
(Nǐ hǎo! Nǐ shì xīn tóngxué ma?)
Chào bạn! Bạn là học sinh mới à?
B: 是的,我叫安娜。你呢?
(Shì de, wǒ jiào Ānnà. Nǐ ne?)
Đúng vậy, mình tên là Anna. Còn bạn?
A: 我叫明。很高兴认识你!
(Wǒ jiào Míng. Hěn gāoxìng rènshi nǐ!)
Mình tên là Minh. Rất vui được làm quen với bạn!
B: 我们一起学习吧!
(Wǒmen yīqǐ xuéxí ba!)
Chúng ta cùng học nhé!
A: 好的!新学期加油!
(Hǎo de! Xīn xuéqī jiāyóu!)
Được thôi! Cố gắng trong năm học mới nhé!
2. Một số mẫu câu thường dùng:
-
今天开学了!(Jīntiān kāixué le!) – Hôm nay khai giảng rồi!
-
你是新同学吗?(Nǐ shì xīn tóngxué ma?) – Bạn là học sinh mới à?
-
我们一起学习吧!(Wǒmen yīqǐ xuéxí ba!) – Chúng ta cùng học nhé!
-
你喜欢什么课程?(Nǐ xǐhuān shénme kèchéng?) – Bạn thích môn học nào?
-
新学期加油!(Xīn xuéqī jiāyóu!) – Cố gắng lên trong năm học mới!
Comments
Post a Comment