Ngữ pháp tiếng Trung: Câu khẳng định với "是"
Khi mới học tiếng Trung, một trong những từ bạn sẽ gặp nhiều nhất chính là 是 (shì). Đây là động từ có nghĩa là “là, phải”, được dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
1. Cấu trúc câu với 是
Công thức:
Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Đại từ
Ý nghĩa: Dùng để khẳng định “Ai đó là…/ Cái gì đó là…”
Ví dụ:
我是老师。
Wǒ shì lǎoshī.
Tôi là giáo viên.
她是学生。
Tā shì xuéshēng.
Cô ấy là học sinh.
2. Câu phủ định với 不是 (bú shì)
Muốn nói “không phải là”, ta thêm 不 (bù) trước 是 → 不是 (bú shì).
Ví dụ:
我不是学生。
Wǒ bú shì xuéshēng.
Tôi không phải là học sinh.
他不是中国人。
Tā bú shì Zhōngguó rén.
Anh ấy không phải là người Trung Quốc.
3. Câu nghi vấn với 是吗? (shì ma?)
Để đặt câu hỏi “Có phải… không?”, chỉ cần thêm 吗 (ma) vào cuối câu.
Ví dụ:
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn có phải là giáo viên không?
他是医生吗?
Tā shì yīshēng ma?
Anh ấy có phải là bác sĩ không?
Đây là cấu trúc cơ bản, cực kỳ quan trọng và sẽ theo bạn trong suốt quá trình học tiếng Trung. Chỉ cần nắm vững 是 (shì), bạn đã có thể tự giới thiệu bản thân và hỏi người khác một cách đơn giản rồi.
Mời các bạn cùng làm bài tập vận dụng TẠI ĐÂY nhé!
Comments
Post a Comment