Idiom về thời gian
Work against the clock to do sth
Chạy đua với thời gian/Làm việc cật lực để hoàn thành việc gì đó trước hạn.
The construction crew had to work against the clock to finish the bridge before the rainy season began.
Đội xây dựng đã phải chạy đua với thời gian để hoàn thành cây cầu trước khi mùa mưa bắt đầu.
Pressed for time
Thiếu thời gian/Rất bận rộn.
I can't stay for lunch, I'm really pressed for time today.
Tôi không thể ở lại ăn trưa được, hôm nay tôi thực sự rất bận.
Run out of time
Hết giờ/Không còn thời gian. (Thường dùng khi có một thời hạn cụ thể.)
The students ran out of time before they could finish the last question on the exam.
Các học sinh đã hết giờ trước khi kịp hoàn thành câu hỏi cuối cùng trong bài thi.
A race against time
Một cuộc chạy đua với thời gian. (Tình huống khẩn cấp, cần hành động nhanh chóng để tránh hậu quả xấu.)
The search for the missing hiker became a race against time as the temperature dropped rapidly.
Cuộc tìm kiếm người đi bộ bị mất tích đã trở thành một cuộc chạy đua với thời gian khi nhiệt độ giảm nhanh chóng.
No time to lose
Không còn thời gian để lãng phí/Phải hành động ngay lập tức.
The doctor said the patient needed immediate surgery, there was no time to lose.
Bác sĩ nói bệnh nhân cần được phẫu thuật ngay lập tức, không còn thời gian để lãng phí.
Have spare time
Có thời gian rảnh rỗi
When I have spare time, I like to read novels or go for a long walk.
Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc tiểu thuyết hoặc đi bộ dài.
Have time on sb's hands / time to kill
Có nhiều thời gian rảnh rỗi và không biết làm gì. (Thường mang ý chán nản, không có mục đích.)
Since he retired, my grandfather often has time on his hands and enjoys gardening.
Kể từ khi nghỉ hưu, ông tôi thường có nhiều thời gian rảnh và thích làm vườn.
Take your time
Cứ từ từ/Không cần vội vã.
Don't rush your decision, take your time and think about all the options carefully.
Đừng vội vàng quyết định, cứ từ từ và suy nghĩ kỹ lưỡng về tất cả các lựa chọn.
In the nick of time
Vừa đúng lúc/Ngay vào phút chót.
We caught the train in the nick of time, just as the doors were closing.
Chúng tôi đã bắt kịp chuyến tàu vừa đúng lúc, ngay khi cánh cửa đang đóng lại.
Lose track of time
Quên mất thời gian/Mải mê đến nỗi không để ý thời gian trôi qua.
I was reading such an interesting book that I lost track of time and missed my dinner reservation.
Tôi đọc một cuốn sách thú vị đến mức quên mất thời gian và bị lỡ cuộc hẹn ăn tối.
Ahead of sb’s time
Đi trước thời đại/Có tư tưởng, ý tưởng vượt xa so với thời đại của mình.
Her fashion sense was so unique and innovative that people said she was ahead of her time.
Phong cách thời trang của cô ấy độc đáo và sáng tạo đến mức mọi người nói rằng cô ấy đi trước thời đại.
The time is ripe
Thời cơ đã chín muồi/Đã đến lúc thích hợp nhất.
After years of planning and saving, they decided the time was ripe to start their own business.
Sau nhiều năm lên kế hoạch và tiết kiệm, họ quyết định thời cơ đã chín muồi để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.
Comments
Post a Comment