Idiom về màu sắc


Give somebody the green light

(Bật đèn xanh, cho phép ai đó được làm điều gì)

The committee finally gives the project the green light.

Cuối cùng thì hội đồng cũng cho phép bắt đầu thực hiện dự án.


Brown off with somebody/something

(Không vui, gây khó chịu)

The office workers are browned off with the traffic.

Các nhân viên văn phòng đều khó chịu với việc kẹt xe.


In the pink

(Trong tình trạng sức khỏe tốt)

Going for a walk everyday can keep you in the pink.

Việc đi bộ hằng ngày có thể giúp bạn giữ sức khỏe tốt


See through rose-tinted glasses

(Nhìn đời qua lăng kính màu hồng, lạc quan)

Even at his worst, he still sees things through rose-tinted glasses.

Ngay cả ở những thời điểm đen tối nhất, anh ấy vẫn đầy lạc quan.


In black and white

(Minh bạch, rõ ràng, có phần cứng nhắc)

My boss is very tough, she decides on her employees actions in black and white.

Sếp của tôi là một người cứng rắn, cô ấy xem xét các nhân viên của mình một cách minh bạch và rõ ràng


Out of the blue

(Bất ngờ)

The announcement for the layoff came out of the blue.

Thông báo sa thải hàng loạt đến một cách bất ngờ.


Paint the town red

(Ăn mừng)

He was overjoyed with his engagement that he painted the town red with everyone in the family.

Anh ấy quá vui về việc đính hôn nên đã ăn mừng với toàn bộ gia đình


A white lite

(Lời nói dối vô hại)

Kids usually tell a white lie to avoid being scolded.

Con nít thường nói dối một cách vô hại để tránh bị la mắng. 


Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!