Giải nghĩa chữ "Đức" (德) trong tiếng Trung
Chữ "德" (dé/ Đức) có ý nghĩa như Phẩm hạnh tốt đẹp, ví dụ: 德才兼备 (Vừa có tài, vừa có đức). Đạo đức, tức là các tiêu chuẩn và quy tắc hành vi chung của con người trong xã hội, ví dụ: 美德 (Mỹ đức - Đức tính tốt đẹp). Niềm tin, ví dụ: 同心同德 (Đồng tâm đồng đức - Cùng chung chí hướng và đạo đức).
Chữ "德" là một chữ hội ý, với bên trái là bộ 彳 (chì) – biểu thị con đường, hành động hoặc sự di chuyển. Bên phải là 直 (zhí) - Ngay thẳng , và 心 (xīn) - tâm, trái tim. Tất cả cùng thể hiện ý nghĩa "hành động ngay thẳng và một trái tim chính trực".
Thành ngữ liên quan: 感恩戴德
Thành ngữ 感恩戴德 diễn tả sự biết ơn sâu sắc đối với người đã ban ơn hoặc giúp đỡ mình, đồng thời mang tâm niệm báo đáp công ơn ấy. Nó thể hiện một thái độ tôn kính và trân trọng đối với ân huệ đã nhận được.
Cụm từ này xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học cổ điển, chẳng hạn như "Tam Quốc Chí - Ngô Chí - Truyện về Chu Hoàn" của Trần Thọ thời Tây Tấn: “令皆感恩戴义,怀欲报之心。” (Mọi người đều cảm kích và mang ơn, ôm lòng muốn báo đáp.)
Ví dụ sử dụng thành ngữ: 他一直感恩戴德,从不忘记当年帮助过他的人。(Anh ấy luôn mang lòng biết ơn sâu sắc, không bao giờ quên những người đã giúp đỡ mình năm xưa.)
Comments
Post a Comment