Giải mã thành ngữ: Turn a blind eye


Break a leg: Xem như chưa thấy/Bỏ qua/Làm ngơ

Ví dụ: 

I’m going to turn a blind eye this time, but there won’t be a next time.

He saw his friend cheating in the test but he turned a blind eye and didn’t tell the teacher.


Mặc dù có nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của thành ngữ “turn a blind eye”, nhưng câu chuyện được nhiều người chấp nhận nhất bắt nguồn từ một hành động của Đô đốc Anh Horatio Nelson trong trận Copenhagen năm 1801. Khi đó, Nelson cùng với Đô đốc Sir Hyde Parker chỉ huy quân đội Anh. Trong lúc giao tranh ác liệt, Parker ra lệnh rút quân bằng cờ hiệu, nhưng Nelson lại tin rằng chiến thắng nằm trong tầm tay nếu họ tiếp tục tấn công. Thay vì tuân lệnh, Nelson đã cố tình đưa kính viễn vọng lên bên mắt mù của mình và giả vờ không nhìn thấy tín hiệu. Ông còn hài hước nói với một sĩ quan bên cạnh rằng, đôi khi ông có quyền sử dụng con mắt mù của mình để phớt lờ những điều không muốn thấy.



Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!