Argot - Tiếng lóng bản địa người dân đất nước hình lục lăng
Argot - Tiếng lóng bản địa người dân đất nước hình lục lăng
Tiếng lóng (argot) là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày ở nước Pháp. Biết được vài từ lóng dưới đây sẽ giúp bạn trò chuyện tự nhiên hơn và hiểu rõ hơn khi nghe người Pháp nói. Dưới đây là một số từ lóng phổ biến bạn nên biết để nâng cao trình độ nói của bản thân.Từ lóng hàng ngày

Người Pháp thường dùng tiếng lóng để nói chuyện thoải mái hơn. Những từ này rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện mà bạn hay nghe thấy ngoài đường ở nước Pháp.
Ouf – Nghĩa là "điên rồ" hoặc "tuyệt vời," đây là từ đảo ngược của fou. Ví dụ: "C’est ouf !" (Thật là điên rồ!).
Boulot – Cách nói thân mật của "công việc" thay vì travail. Ví dụ: "J’ai trop de boulot" (Tôi có quá nhiều việc phải làm).
Fringues – Nghĩa là "quần áo," cách nói vui thay vì vêtements. Ví dụ: "J’adore tes fringues !" (Tôi thích quần áo của bạn!).
Meuf – Nghĩa là "phụ nữ" (từ femme nhưng nói ngược). Ví dụ: "C’est une meuf cool" (Cô ấy là một cô gái tuyệt vời).
Kiffer – Nghĩa là "thích" hoặc "yêu thích". Ví dụ: "Je kiffe cette chanson" (Tôi thích bài hát này!).
Các cụm từ lóng thường dùng

Những câu này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả một số những cảm xúc như:
Ça roule ma poule ? – Cách hỏi "Mọi thứ ổn không?" thân mật, dùng thay cho Ça va?.
J’ai la flemme – Nghĩa là "Lười quá," thường dùng khi không muốn làm gì đó.
Laisse tomber – Nghĩa là "Thôi bỏ đi," dùng để kết thúc một chủ đề.
T’inquiète – Viết tắt của "Ne t’inquiète pas," nghĩa là "Đừng lo."
Tiếng lóng dùng để chỉ người

Những từ này được dùng khi nói về những người bạn thân thiết của mình mà không muốn tỏ vẻ trang trọng quá
Pote – Cách gọi "bạn" thân mật, bạn tốt, bạn hiền
Mec – Nghĩa là "anh chàng," cách nói thân thiện về con trai.
Nana – Nghĩa là "cô gái," cách nói vui thay vì fille.
Vieux/vieille – Nghĩa là "ông/bà già," nhưng thường dùng để nói vui.
Từ lóng nói về tiền hoặc cuộc sống nói chung
Những từ này được dùng khi nói về tiền bạc, nhà cửa và xe cộ theo cách thoải mái.
Thune, fric, sou – Dùng để chỉ “tiền”
Baraque – Cách nói lóng của "nhà". Ví dụ: "Il a une grande baraque" (Anh ấy có một căn nhà to).
Bagnole – Tiếng lóng của "xe hơi." Ví dụ: "J’ai acheté une nouvelle bagnole" (Tôi mới mua xe mới).
Tiếng lóng Pháp giúp bạn giao tiếp tự nhiên và kết nối với người bản xứ dễ dàng hơn. Dù bạn đang tám chuyện với các potes hay rủ nhau đi uống cà phê, dùng những từ này sẽ khiến bạn trông "chuẩn Pháp" hơn!
Người Pháp thường dùng tiếng lóng để nói chuyện thoải mái hơn. Những từ này rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện mà bạn hay nghe thấy ngoài đường ở nước Pháp.
Ouf – Nghĩa là "điên rồ" hoặc "tuyệt vời," đây là từ đảo ngược của fou. Ví dụ: "C’est ouf !" (Thật là điên rồ!).
Boulot – Cách nói thân mật của "công việc" thay vì travail. Ví dụ: "J’ai trop de boulot" (Tôi có quá nhiều việc phải làm).
Fringues – Nghĩa là "quần áo," cách nói vui thay vì vêtements. Ví dụ: "J’adore tes fringues !" (Tôi thích quần áo của bạn!).
Meuf – Nghĩa là "phụ nữ" (từ femme nhưng nói ngược). Ví dụ: "C’est une meuf cool" (Cô ấy là một cô gái tuyệt vời).
Kiffer – Nghĩa là "thích" hoặc "yêu thích". Ví dụ: "Je kiffe cette chanson" (Tôi thích bài hát này!).
Các cụm từ lóng thường dùng
Những câu này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả một số những cảm xúc như:
Ça roule ma poule ? – Cách hỏi "Mọi thứ ổn không?" thân mật, dùng thay cho Ça va?.
J’ai la flemme – Nghĩa là "Lười quá," thường dùng khi không muốn làm gì đó.
Laisse tomber – Nghĩa là "Thôi bỏ đi," dùng để kết thúc một chủ đề.
T’inquiète – Viết tắt của "Ne t’inquiète pas," nghĩa là "Đừng lo."
Tiếng lóng dùng để chỉ người
Những từ này được dùng khi nói về những người bạn thân thiết của mình mà không muốn tỏ vẻ trang trọng quá
Pote – Cách gọi "bạn" thân mật, bạn tốt, bạn hiền
Mec – Nghĩa là "anh chàng," cách nói thân thiện về con trai.
Nana – Nghĩa là "cô gái," cách nói vui thay vì fille.
Vieux/vieille – Nghĩa là "ông/bà già," nhưng thường dùng để nói vui.
Từ lóng nói về tiền hoặc cuộc sống nói chung
Những từ này được dùng khi nói về tiền bạc, nhà cửa và xe cộ theo cách thoải mái.
Thune, fric, sou – Dùng để chỉ “tiền”
Baraque – Cách nói lóng của "nhà". Ví dụ: "Il a une grande baraque" (Anh ấy có một căn nhà to).
Bagnole – Tiếng lóng của "xe hơi." Ví dụ: "J’ai acheté une nouvelle bagnole" (Tôi mới mua xe mới).
Tiếng lóng Pháp giúp bạn giao tiếp tự nhiên và kết nối với người bản xứ dễ dàng hơn. Dù bạn đang tám chuyện với các potes hay rủ nhau đi uống cà phê, dùng những từ này sẽ khiến bạn trông "chuẩn Pháp" hơn!
Comments
Post a Comment