Từ Vựng và Mẫu Câu Đối Thoại Chủ Đề "Thời tiết" Trong Tiếng Trung
1. Từ vựng
天气 (tiānqì) – Thời tiết
晴天 (qíngtiān) – Trời nắng
阴天 (yīntiān) – Trời âm u
多云 (duōyún) – Nhiều mây
下雪 (xiàxuě) – Tuyết rơi
风 (fēng) – Gió
刮风 (guāfēng) – Có gió, gió thổi
雾 (wù) – Sương mù
下雨 (xiàyǔ) – Mưa
毛毛雨 (máomaoyǔ) – Mưa phùn
雷 (léi) – Sấm
闪电 (shǎndiàn) – Chớp, sét
温度 (wēndù) – Nhiệt độ
冷热 (lěng rè) – Nóng lạnh
- 冷 (lěng) – Lạnh
- 热 (rè) – Nóng
潮湿 (cháoshī) – Ẩm ướt
干燥 (gānzào) – Khô ráo
干旱 (gānhàn) – Khô hạn
霜 (shuāng) – Sương giá
凉爽 (liángshuǎng) – Mát mẻ
炎热 (yánrè) – Nóng bức
2. Các mẫu câu thông dụng để nói về thời tiết
1) Hỏi về thời tiết
Khi muốn hỏi người khác về thời tiết, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây:
今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?)
Hôm nay thời tiết thế nào?明天天气会好吗?(Míngtiān tiānqì huì hǎo ma?)
Ngày mai thời tiết có đẹp không?
2) Nói về thời tiết
Để miêu tả thời tiết, bạn có thể dùng những câu đơn giản như:
今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.)
Hôm nay thời tiết rất đẹp.今天是晴天。(Jīntiān shì qíngtiān.)
Hôm nay trời nắng.外面在下雨。(Wàimiàn zài xiàyǔ.)
Bên ngoài đang mưa.今天很冷。(Jīntiān hěn lěng.)
Hôm nay trời rất lạnh.明天可能下雪。(Míngtiān kěnéng xiàxuě.)
Ngày mai có thể có tuyết rơi.
3) Câu hỏi về nhiệt độ
Nếu muốn biết nhiệt độ hiện tại, bạn có thể hỏi như sau:
- 现在温度是多少?(Xiànzài wēndù shì duōshǎo?)
Nhiệt độ hiện tại là bao nhiêu?
Hoặc bạn có thể nói về nhiệt độ như:
- 今天的温度是二十五度。(Jīntiān de wēndù shì èrshíwǔ dù.)
Nhiệt độ hôm nay là 25 độ.
4) Các từ vựng bổ sung về mùa (季节 - Jìjié)
Ngoài từ vựng về thời tiết, các mùa trong năm cũng là chủ đề bạn sẽ gặp thường xuyên. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về các mùa:
- 春天 (chūntiān) – Mùa xuân
- 夏天 (xiàtiān) – Mùa hè
- 秋天 (qiūtiān) – Mùa thu
- 冬天 (dōngtiān) – Mùa đông
Ví dụ, bạn có thể nói:
- 我最喜欢秋天。(Wǒ zuì xǐhuān qiūtiān.)
Tôi thích nhất mùa thu.
5) Một số thành ngữ liên quan đến thời tiết
风和日丽 (fēng hé rì lì) – Gió nhẹ, trời trong (miêu tả thời tiết đẹp)大雨滂沱 (dà yǔ pāng tuó) – Mưa như trút nước
Comments
Post a Comment