Hiểu và Sử Dụng Ngữ Pháp 不但…而且… Trong Tiếng Trung
Cặp liên từ 不但…而且… (bùdàn… érqiě…) là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Trung, thường được dùng để liên kết hai ý, thể hiện sự tăng tiến hoặc bổ sung ý nghĩa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng cấu trúc này nhé.
Cấu trúc 不但…而且… có thể dịch sang tiếng Việt là "Không những... mà còn..." hoặc "Không chỉ... mà còn...". Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh rằng ý thứ hai không chỉ bổ sung cho ý thứ nhất mà còn có giá trị lớn hơn hoặc quan trọng hơn.
Ví dụ:
- 他不但会说英语,而且会说中文。
(Tā bùdàn huì shuō yīngyǔ, érqiě huì shuō zhōngwén.)
=> Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Trung.
1. Cấu trúc ngữ pháp
Cách sắp xếp câu
不但 + Câu 1 + 而且 + Câu 2
Trong cấu trúc này, cả hai mệnh đề (Câu 1 và Câu 2) cần có sự liên kết logic chặt chẽ, thường là hai đặc điểm liên quan đến một đối tượng hoặc hai đối tượng tương đồng.
Ví dụ:
- 这本书不但内容丰富,而且很有趣。
(Zhè běn shū bùdàn nèiróng fēngfù, érqiě hěn yǒuqù.)
=> Quyển sách này không chỉ có nội dung phong phú mà còn rất thú vị.
Dạng rút gọn
Trong một số trường hợp, để tránh lặp lại chủ ngữ, bạn có thể bỏ chủ ngữ ở mệnh đề thứ hai nếu nó giống với mệnh đề thứ nhất.
Ví dụ:
- 他不但聪明,而且很努力。
(Tā bùdàn cōngmíng, érqiě hěn nǔlì.)
=> Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
2. Phân biệt với các cấu trúc tương tự
不但…而且… và 不仅…还…
- 不但…而且…: Nhấn mạnh cả hai ý đều đúng và ý sau thường bổ sung ý trước.
- 不仅…还…: Cấu trúc này tương tự nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, dịch là "Không chỉ... mà còn...".
Ví dụ:
- 他不仅会弹钢琴,还会画画。
(Tā bùjǐn huì tán gāngqín, hái huì huàhuà.)
=> Anh ấy không chỉ biết chơi piano mà còn biết vẽ tranh.
不但…而且… và 不但…甚至…
- 不但…而且…: Ý sau là bổ sung và tăng cường.
- 不但…甚至…: Ý sau thường mang tính bất ngờ hoặc nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
- 他不但喜欢运动,甚至连比赛也经常参加。
(Tā bùdàn xǐhuān yùndòng, shènzhì lián bǐsài yě jīngcháng cānjiā.)
=> Anh ấy không chỉ thích thể thao mà thậm chí còn thường xuyên tham gia thi đấu.
Comments
Post a Comment