Ngữ pháp tiếng Trung: Trợ từ

Trong tiếng Trung, trợ từ là những từ ngữ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, thường không có nghĩa riêng mà giúp thể hiện ngữ khí, thời gian, hoặc tình trạng của câu. Dưới đây là một số trợ từ phổ biến trong tiếng Trung:

https://encrypted-tbn0.gstatic.com/images?q=tbn:ANd9GcT8dargyWVT227EoMZvjTmlGpqsEQcQWXDPJ_tEZSwkTygkLwWyEd0FpkjPNaDcfYmF4Kw&usqp=CAU 

1. Trợ từ ngữ khí

  • 吗 (ma): Dùng để hỏi, thường đứng ở cuối câu.

     Ví dụ:

    •  你好?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
    • 你喜欢吃水果?(Nǐ xǐhuān chī shuǐguǒ ma?) - Bạn có thích ăn trái cây không?
  • 呢 (ne): Thể hiện sự nhấn mạnh hoặc dùng để hỏi về một tình huống.

    • Ví dụ: 你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme ne?) - Bạn đang làm gì thế?
    •  你在看什么?(Nǐ zài kàn shénme ne?) - Bạn đang xem/ nhìn gì vậy?
  • 吧 (ba): Dùng để đưa ra ý kiến hoặc đề nghị.

    • Ví dụ: 我们走。(Wǒmen zǒu ba.) - Chúng ta đi thôi.
    •  我们去看电影。(Wǒmen qù kàn diànyǐng ba.) - Chúng ta đi xem phim nhé.

 

2. Trợ từ thời gian

  • 了 (le): Thể hiện sự thay đổi trạng thái hoặc hoàn thành hành động.

     Ví dụ:

    •  我吃。(Wǒ chī le.) - Tôi đã ăn.
    •  我昨天去商店。(Wǒ zuótiān qù le shāngdiàn.) - Hôm qua tôi đã đi cửa hàng.
  • 过 (guò): Thể hiện kinh nghiệm trong quá khứ.

     Ví dụ:

    • 我去北京。(Wǒ qù guò Běijīng.) - Tôi đã đi Bắc Kinh.
    • 我见他。(Wǒ jiàn guò tā.) - Tôi đã gặp anh ấy.

 

3. Trợ từ bổ sung

  • 着 (zhe): Thể hiện trạng thái đang diễn ra hoặc duy trì.

     Ví dụ:

    • 他在吃饭。(Tā zài chī zhe fàn.) - Anh ấy đang ăn cơm.
    • 他在看书。(Tā zài kàn shū zhe.) - Anh ấy đang đọc sách.
  • 着 (zháo): Dùng để diễn tả sự thành công của một hành động.

     Ví dụ:

    Q: 你找到钥匙了吗?(Nǐ zhǎo dào yàoshi le ma?) - Bạn đã tìm thấy chìa khóa chưa? 

    A: 我找我的钱包了。(Wǒ zhǎo zháo wǒ de qiánbāo le.) - Tôi đã tìm thấy ví của mình.

 

4. Trợ từ chỉ mức độ

  • 很 (hěn): Thường được dùng để nhấn mạnh tính từ.

     Ví dụ:

    • 她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.) - Cô ấy rất xinh đẹp.
    • 这本书很有趣。(Zhè běn shū hěn yǒuqù.) - Cuốn sách này rất thú vị.
  • 太 (tài): Dùng để chỉ mức độ quá cao, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

     Ví dụ:

    • 这太贵了。(Zhè tài guì le.) - Cái này quá đắt.
    • 这件衣服太大了。(Zhè jiàn yīfu tài dà le.) - Chiếc áo này quá lớn.

Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!