10 từ vựng tiếng Nhật về Bão
1. 大雨 / 豪雨 おおあめ / ごうう Ý nghĩa: Mưa lớn
2. 雷 かみなり Ý nghĩa: Sấm
3. 雷雨 らいう Ý nghĩa: Mưa giông
4. 河川の増水 かせんのぞうすい Ý nghĩa: Mực nước sông dâng cao
5. 河川の氾濫 かせんのはんらん Ý nghĩa: Lũ lụt sông ngòi
6. 大型の台風 おおがたのたいふ Ý nghĩa: Bão lớn
7. 超大型の台風 ちょうおおがたのたいふう Ý nghĩa: Siêu bão
8. 暴風域 ぼうふういき Ý nghĩa: Vùng bão
9. 冠水 かんすい Ý nghĩa: Ngập úng
10. 浸水 しんすい Ý nghĩa: ngập nước
Comments
Post a Comment