Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề - Se présenter (Giới thiệu bản thân)!
Xin chào các bạn! Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ vựng, cấu trúc câu và các phần kiến thức ngữ pháp liên quan tới chủ đề : Se presenter (Giới thiệu bản thân) trong tiếng Pháp nhé! Est-ce que vous êtes prêt? Allez-y!
Một số thông tin cơ bản giới thiệu bản thân
Bonjour!
Je m’appelle Hoai Nam. Je suis né le 2 janvier 2013 donc j’ai 11 ans. Je suis vietnamienne. J’habite à Ho Chi Minh ville avec mes parents et je suis un élève.
Bản dịch: Xin chào! Tên mình là Hoài Nam. Mình sinh ngày 2 tháng 1 năm 2013 và năm nay mình 11 tuổi. Mình là người Việt Nam. Hiện tại mình đang ở TP. Hồ Chí Minh với bố mẹ và mình là một học sinh.
Từ ví dụ, chúng ta có thể liệt kê một số thông tin cơ bản để giới thiệu bản thân như sau:
Chào hỏi - Salutations
Họ và tên - Nom et prénom
Tuổi - Âge
Quốc tịch - Nationalité
Nơi ở/địa chỉ - Lieu de résidence/adresse
Nghề nghiệp - Profession/métier
Các cấu trúc câu để giới thiệu bản thân
Tên tôi là…. = Je m’appelle…
Cấu trúc câu này dựa trên việc chia động từ “s’appeler” ở thì hiện tại đơn, cụ thể như sau:
Lưu ý: khi chia động từ này, các bạn cần nhớ đại từ nhân xưng (me, te, se, nous, vous) theo ngôi của chủ ngữ và động từ “appeler” chia như các động từ nhóm 1 (các động từ kết thúc bằng đuôi “ER” ví dụ như: habiter, manger, travailler,...)
Tôi sinh + ngày ,tháng, năm = Je suis né(e) + date,mois,année
Với cấu trúc này, chúng ta lưu ý chính tả khi viết tên tháng:
Tôi… tuổi = J’ai…ans
Với cấu trúc này, chúng ta chỉ cần thêm con số là hoàn thành câu. Do đó, chúng ta hãy cùng ôn tập số đêm với cách phát âm nhé!
Tôi là người…. = Je suis…
Để giới thiệu về quốc tịch của bản thân, chúng ta cùng điểm qua một số từ vựng về đất nước và quốc tịch sau đây:
Chú thích bảng
Cột 1: Quốc gia
Cột 2: Quốc tịch
Cột 3: Ngôn ngữ được nói tại quốc gia tương ứng
Tôi ở +địa chỉ/ thành phố/ quốc gia.= J’habite à/en….
Với cấu trúc này, chúng ta lưu ý với 2 giới từ chỉ địa điểm: “à” và “en”, cụ thể như sau:
À + ville (thành phố) → à Paris
Au + pays masculin (đất nước giống đực) → au Japon
En + pays féminin (đất nước giống cái - kết thúc bằng “e”) → en France
En + pays commençant par une voyelle (đất nước bắt đầu bằng nguyên âm) → en Italie
Aux + pays pluriel (đất nước số nhiều) → aux États-Unis
Tôi là + nghề nghiệp = Je suis + métier
Chúng ta hãy cùng điểm qua một số từ vựng về chủ đề nghề nghiệp với cấu trúc này, cụ thể như sau:
Un/une élève: học sinh
Un étudiant/Une étudiante: sinh viên
Un architect/Une architecte: kiến trúc sư
Un acteur/Une actrice: diễn viên
Un agriculteur/ Une agricultrice: nông dân
Un chauffeur d’autobus/Une chauffeuse d'autobus: tài xế xe buýt
Un chauffeur de taxi/Une chauffeuse de taxi: tài xế taxi
Un coiffeur/Une coiffeuse: thợ cắt tóc
Un cuisinier/Une cuisinière: đầu bếp
Un/Une dentiste: bác sĩ nha khoa
Un dessinateur/Une dessinatrice: họa sĩ
Un facteur/Une factrice: người đưa thư
Un ingénieur/Une ingénieure: kỹ sư
Un mécanicien/Une mécanicienne: thợ/nhân viên kỹ thuật
Un/Une médecin: bác sĩ
Un ouvrier du bâtiment/Une ouvrière du bâtiment: nhân viên xây dựng
Un/Une pilote: cơ trưởng
Un policier/Une policière: cảnh sát
Un pompier/Une pompière: lính cứu hỏa
Un serveur/Une serveuse: bồi bàn
Un vendeur/Une vendeuse: nhân viên bán hàng
Un/Une vétérinaire: bác sĩ thú y
Lưu ý!
Các danh từ chỉ nghề nghiệp sẽ hợp giống theo quy tắc sau:
Bài tập tự luyện
Để củng cố kiến thức, mời các bạn viết một đoạn văn giới thiệu ở phần bình luận của bài viết này để giới thiệu về bản thân mình với các bạn học viên khác tại MVA! Bên cạnh đó, bạn có thể tự luyện thêm với các bài tập tại đây!
Để kết lại, mong rằng qua bài viết này, chúng mình đã giúp các bạn tìm hiểu về một chủ đề từ vựng hết sức thú vị và cần thiết cho bất cứ ai muốn bắt đầu học tiếng Pháp - Se présenter (giới thiệu bản thân). Đừng quên đăng ký newsletter của CLB MV Polyglots tại đây và hẹn gặp các bạn ở những bài viết tiếp theo! Merci beaucoup et à bientôt!
Comments
Post a Comment