Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề - Quốc gia và quốc tịch
Tiếng Pháp, giống như nhiều ngôn ngữ khác, có những quy tắc riêng về cách hình thành tên quốc gia và quốc tịch tương ứng. Mặc dù về mặt cấu tạo từ có những quy tắc chung, chúng ta cũng không thể bỏ qua các trường hợp ngoại lệ. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về từ vựng theo chủ đề : quốc gia và quốc tịch trong tiếng Pháp nhé! Est-ce que vous êtes prêt? Allez-y!
Chú thích về bảng
Dòng in đậm đầu tiên = Tên đất nước bằng tiếng Pháp = La France
M = Masculin = Giống đực của quốc tịch = français
F = Féminin = Giống cái của quốc tịch = française
Về phần ngữ Pháp chúng ta có thể tổng hợp thông tin như sau:
Tips học từ: Hãy tận dụng 2 cấu trúc sau để giới thiệu về quốc gia và quốc tịch của mình bạn nhé!
Je suis + nationalité(quốc tịch) - Ex: Je suis vietnamien (Tôi là người Việt Nam)
Je viens de + pays(quốc gia) - Ex: Je viens du Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
Chú ý!
Với cấu trúc VENIR DE + QUỐC GIA, hãy để ý tới những lưu ý sau:
Nếu đất nước là giống cái → Không có mạo từ → Elle vient DE France (Cô ấy đến từ Pháp)
Nếu đất nước là giống đực → Mạo từ là “le” → Je viens DU Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam)
Nếu đất nước ở dạng số nhiều → Mạo từ là “les” → Il vient DES États-Unis (Anh ấy đến từ Mỹ)
Các quy tắc thường gặp
Mặc dù không có quy tắc chung nào phù hợp với tất cả, nhưng một số mẫu thông thường có thể giúp bạn điều hướng thế giới của quốc tịch Pháp.
-ais, -aise: Các đuôi này thường được sử dụng cho các quốc gia có đuôi là -e, chẳng hạn như Pháp ( France), Thụy Sĩ (Suisse) và Bỉ (Belgique).
Français (giống đực)
Française (giống cái)
-ien, -ienne: Hậu tố này thường được tìm thấy trong các quốc gia có đuôi là -e hoặc những quốc gia có nguồn gốc Latinh.
Italien (giống đực)
Italienne (giống cái)
-ois, -oise: Một hậu tố phổ biến khác, được sử dụng cho các quốc gia có đuôi là -e và một số trường hợp cụ thể khác.
Suédois (giống đực)
Suédoise (giống cái)
Một số trường hợp ngoại lệ
Như đã đề cập trước đó, từ ngữ và ngữ pháp tiếng Pháp luôn có các trường hợp ngoại lệ. Sau đây là một ví dụ:
Anglais (giống đực)
Anglaise (giống cái)
Ngoài ra, cùng một từ thường đề cập đến cả quốc tịch và ngôn ngữ. Vì vậy, français có thể có nghĩa là cả "người Pháp" như một quốc tịch và ngôn ngữ Pháp.
Bài Tập
Để củng cố hiểu biết của bạn, hãy thử hoàn thành bài tập tại đây và để lại kết quả mà bạn nhận được ở phần bình luận nhé!
Để kết lại, mong rằng qua bài viết này, chúng mình đã giúp các bạn hiểu thêm về từ vựng theo chủ đề : quốc gia và quốc tịch trong tiếng Pháp. Đừng quên đăng ký Newsletter của CLB MVPolyglots tại đây là hẹn gặp bạn trong những bài post tiếp theo nhé! Merci beaucoup et à bientôt!
Comments
Post a Comment