Từ Vựng và Mẫu Câu Đối Thoại Chủ Đề "Thức Ăn/Nhà Hàng" Trong Tiếng Trung (Phần 1 - Từ Vựng)
Từ vựng
Nhà hàng, con người và vật dụng:
餐厅 (cāntīng) - Nhà hàng
菜单 (càidān) - Thực đơn
服务员 (fúwùyuán) - Nhân viên phục vụ
点菜 (diǎn cài) - Gọi món
结账 (jiézhàng) - Thanh toán
小费 (xiǎofèi) - Tiền boa
盘子 (pánzi) - Đĩa
碗 (wǎn) - Bát
筷子 (kuàizi) - Đũa
叉子 (chāzi) - Nĩa
勺子 (sháozi) - Thìa
Đồ uống:
饮料 (yǐnliào) - Đồ uống
水 (shuǐ) - Nước
茶 (chá) - Trà
咖啡 (kāfēi) - Cà phê
牛奶 (niúnǎi) - Sữa
啤酒 (píjiǔ) - Bia
红酒 (hóngjiǔ) - Rượu vang đỏ
白酒 (báijiǔ) - Rượu trắng
苏打水 (sūdǎ shuǐ) - Nước soda
柠檬水 (níngméng shuǐ) - Nước chanh
冰茶 (bīng chá) - Trà đá
奶昔 (nǎi xī) - Sữa lắc
Món ăn:
汤 (tāng) - Canh, súp
米饭 (mǐfàn) - Cơm
面条 (miàntiáo) - Mì
蔬菜 (shūcài) - Rau
肉 (ròu) - Thịt
鸡肉 (jīròu) - Thịt gà
牛肉 (niúròu) - Thịt bò
猪肉 (zhūròu) - Thịt lợn
鱼 (yú) - Cá
海鲜 (hǎixiān) - Hải sản
酸辣汤 (suānlàtāng) - Canh chua cay
麻婆豆腐 (mápó dòufu) - Đậu phụ Ma Bà
饺子 (jiǎozi) - Bánh bao
包子 (bāozi) - Bánh bao hấp
春卷 (chūnjuǎn) - Nem rán
炒饭 (chǎofàn) - Cơm chiên
炒面 (chǎomiàn) - Mì xào
烤鸭 (kǎoyā) - Vịt quay
红烧肉 (hóngshāo ròu) - Thịt kho tàu
甜点 (tiándiǎn) - Món tráng miệng
蛋糕 (dàngāo) - Bánh ngọt
冰淇淋 (bīngqílín) - Kem
布丁 (bùdīng) - Bánh pudding
水果沙拉 (shuǐguǒ shālā) - Salad hoa quả
果冻 (guǒdòng) - Thạch
糖果 (tángguǒ) - Kẹo
甜甜圈 (tiántiánquān) - Bánh donut
芝士蛋糕 (zhīshì dàngāo) - Bánh cheesecake
Comments
Post a Comment