Bon, Bonne, Meilleur, Meilleure, Le meilleur, La meilleure, Bien, Mieux hay Le mieux?

Bon, bien và dạng so sánh hơn, so sánh hơn nhất của chúng là một trong những hiện tượng ngữ pháp khó đối với những người mới bắt đầu. Vậy nên, trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt Bon, Bonne, Meilleur, Meilleure, Le meilleur, La meilleure, Bien, Mieux và Le mieux nhé! Est-ce que vous êtes prêt? Allez-y!

Phân biệt về nghĩa của từ

Về mặt nghĩa của từ, bon/bonne & bien có nghĩa là tốt, meilleur & mieux là tốt hơn và le meilleur & le mieux là tốt nhất. Để dễ hiểu hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cấu trúc sau khi so sánh với tiếng Anh:
Bon/ Bonne (adj)  -> Meilleur(e) -> Le meilleur/La meilleure
Bien (adv) -> Mieux -> Le mieux  
= Good -> Better -> The best (Về nghĩa) 

Phân biệt về cách dùng

1. Bon/Bonne, Meilleur/Meilleure & Le meilleur/La meilleure

Từ gốc

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

Bon (adj, masculin)

Meilleur

Le meilleur

Bonne (adj, féminin)

Meilleure

La meilleure 

 

Bon/Bonnetính từ, do đó được sử dụng để bổ ngữ cho danh từ và có hợp giống hợp số với danh từ đó, ví dụ như:

  • C'est un bon livre! - Đó là một cuốn sách hay!

  • Je veux acheter une bonne voiture pour ma mère - Tôi muốn mua một chiếc ôtô tốt cho mẹ của tôi


Meilleur/Meilleureso sánh hơn của Bon/Bonne, ví dụ:

  • Cette tarte est meilleure que ce gâteau - Cái bánh tart này ngon hơn chiếc bánh gato kia

  • Mon livre est meilleur que le tien - Cuốn sách của tôi hay hơn cuốn sách của bạn


Le meilleur/ La meilleureso sánh hơn nhất của Bon/Bonne, ví dụ: 

  • C’est le meilleur livre que j’ai lu! - Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc  
  • Ma mère fait la meilleure tarte aux pommes dans l’universe! - Bánh táo mẹ tôi làm ngon nhất vũ trụ!

2. Bien, Mieux & Le mieux

Từ gốc

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

Bien (adv) 

Mieux

Le mieux

 

Bientrạng từ, do đó được sử dụng để bổ ngữ cho động từ, ví dụ: 

  • Tu parles bien le français! - Bạn nói tiếng Pháp tốt đấy! 

  • Il cuisine bien. - Anh ấy nấu ăn ngon. 


Mieux so sánh hơn của Bien, ví dụ: 

  • Tu parles le français de mieux en mieux -  Bạn nói tiếng Pháp ngày càng tốt hơn

  • Il cuisine mieux que toi - Anh ấy nấu ăn ngon hơn bạn


Le mieuxso sánh hơn nhất của Bien, ví dụ: 

  • À mon avis, c’est toi qui chante le mieux. - Bạn là người hát hay nhất trong lòng tôi. 

  • Vous pouvez aussi choisir la catégorie d'adhésion qui vous convient le mieux. - Bạn có thể chọn chương trình thành viên phù hợp với bạn nhất


Để củng cố lại kiến thức, bạn hãy luyện tập với các bài tập ở dưới đây:

Để kết lại, mong rằng qua bài viết này, chúng mình đã giúp bạn gỡ rối về cách phân biệt Bon, Bonne, Meilleur, Meilleure, Le meilleur, La meilleure, Bien, Mieux và Le mieux. Đừng quên đăng ký Newsletter của CLB MVPolyglots tại đây và hẹn gặp lại bạn ở bài viết sắp tới!
À bientôt et bonne journée!



Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!