Từ Vựng Tiếng Pháp Cho Một Trải Nghiệm Thú Vị ở Quán Cà Phê

Khi bạn bước vào một quán cà phê ấm áp ở Pháp hoặc bất kỳ khu vực nói tiếng Pháp nào, bạn sẽ được chào đón bởi hương thơm ngọt ngào của cà phê vừa pha và tiếng nói vui vẻ của khách hàng. Dù bạn là người mới bắt đầu tiếng Pháp hay là một người muốn trở thành một nhà ngôn ngữ, việc điều hướng trong thế giới văn hóa quán cà phê bằng tiếng Pháp có thể là một trải nghiệm thú vị.

Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng khám phá từ vựng dành cho người mới bắt đầu bạn cần để mô tả không gian bên trong và bên ngoài quán cà phê, và cách đặt món đồ yêu thích của bạn một cách tự tin nhé!

TỪ VỰNG MÔ TẢ BÊN NGOÀI QUÁN CÀ PHÊ 

Nếu bạn thích không khí trong lành hoặc muốn thưởng thức việc quan sát người qua lại, bạn có thể chọn ngồi bên ngoài:

  • La terrasse: khu vực chỗ ngồi ngoài vỉa hè, thường có mai che
  • La table en plein ai: bàn ngoài trời
  • La chaise en plein air: ghế ngoài trời
  • Le parasol: cái ô
  • La rue: đường phố
  • Les passants: những người qua lại
  • La vue: quang cảnh 

TỪ VỰNG MÔ TẢ BÊN TRONG QUÁN CÀ PHÊ


Khi bạn bước vào quán cà phê, hãy ngắm không gian và quan sát các yếu tố xung quanh bạn:

  • La table: cái bàn
  • La chaise: cái ghế
  • Le menu: thực đơn 
  • La serveuse/le serveur: người phục vụ (nữ/nam) 
  • Le comptoir: quầy
  • Les clients: khách hàng
  • La musique d'ambiance: nhạc nền
  • Les décorations: đồ trang trí
  • La carte des boissons: thực đơn đồ uống
  • Les pâtisseries: các loại bánh ngọt
  • Le journal: báo (giấy)  

CÁCH GỌI ĐỒ UỐNG

Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn đã sẵn sàng đặt một đồ uống yêu thích của bạn. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều đó bằng tiếng Pháp:

1. Chào người phục vụ:
   - Bonjour! (Xin chào!)
   - Bonjour! (Xin chào!)

2. Yêu cầu menu:
   - Puis-je avoir la carte, s'il vous plaît? (Tôi có thể xem menu được không, xin vui lòng?)

3. Chọn đồ uống của bạn:
   - Je voudrais un café, s'il vous plaît. (Tôi muốn một cốc cà phê, xin vui lòng.)
   - Un café au lait, s'il vous plaît. (Một cốc cà phê sữa, xin vui lòng.)
   - Un thé, s'il vous plaît. (Một cốc trà, xin vui lòng.)
   - Un chocolat chaud, s'il vous plaît. (Làm ơn cho tôi một phần socola nóng)

4. Yêu cầu thêm theo sở thích cá nhân:
   - S'il vous plaît, sans sucre. (Xin vui lòng không đường.)
   - Je préfère un café fort. (Tôi thích cà phê đậm.)
   - Avec un peu de lait, s'il vous plaît. (Có một chút sữa, xin vui lòng.)

5. Gọi một phần bánh ngọt:
   - Et je vais prendre un croissant, s'il vous plaît. (Và tôi sẽ lấy một cái bánh mì croissant, xin vui lòng.)
   - Un pain au chocolat, s'il vous plaît. (Một cái bánh mì croissant sô cô la, xin vui lòng.)

6. Xác nhận món của bạn:
   - C'est tout, merci. (Chỉ là vậy thôi, cảm ơn.)
   - Merci beaucoup. (Cảm ơn rất nhiều.)

7. Cảm ơn và tạm biệt:
   - Merci! (Cảm ơn bạn!)
   - Merci beaucoup, bonne journée! (Cảm ơn bạn rất nhiều và chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
 

 KẾT LUẬN

Để kết lại, mong rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thể dễ dàng miêu tả hay gọi đồ uống, bánh ngọt tại một quán cà phê bằng tiếng Pháp một cách tự tin. Đừng ngần ngại luyện tập từ vựng tiếng Pháp của bạn thường xuyên và đắm chìm vào văn hóa thú vị của cuộc sống quán cà phê. Bon appétit et bon café!



 


 



Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng Sinh!

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng sinh (Video & Ảnh lớp)