8 từ vựng về Doll’s Festival
Trong bài viết trước, chúng ta đã có dịp tìm hiểu về Lễ hội Búp bê Nhật Bản. Mời các bạn cùng học với MV Polyglots Japanese một số từ vựng phổ biến liên quan đến lễ hội này nhé.
1. ひな人形 / Hina-ningyo
■Ý nghĩa: búp bê đại diện cho Hoàng tử và Công chúa
■Ví dụ:
ひな人形は、毎年3月3日のひな祭りに飾られます.
Búp bê Hina được trang trí vào ngày 3 tháng 3 hàng năm trong lễ hội Hinamatsuri.
2. 盃 / Sakazuki
■Ý nghĩa: cốc truyền thống được sử dụng trong các dịp đặc biệt như lễ cưới hoặc lễ hội Hinamatsuri.
■Ví dụ:
ひな祭りで盃にお茶を注ぎます.
Trong lễ hội Hinamatsuri, người ta đổ trà vào cốc truyền thống.
3. ひなあられ / Hina-arare
■Ý nghĩa: bánh kẹo truyền thống được làm từ gạo nếp, được ăn trong lễ hội Hinamatsuri.
■Ví dụ:
ひなあられは、ひな祭りのお菓子の一つです.
(Hina arare wa, hinamatsuri no okashi no hitotsudesu.)
Hina-arare là một trong những loại bánh kẹo trong lễ hội Hinamatsuri.
4. 菱餅 / Hishimochi
■Ý nghĩa: loại bánh gạo nếp có hình thoi, thường được sắp xếp trên bàn thờ trong lễ hội Hinamatsuri.
■Ví dụ:
菱餅は、雛祭りの飾りの一部です.
Hishimochi là một phần của trang trí trong lễ hội Hinamatsuri.
5. ちらし寿司 / Chirashizushi
■Ý nghĩa: loại sushi phổ biến trong lễ hội Hinamatsuri, được chế biến từ gạo sushi trộn với các loại nguyên liệu khác.
■Ví dụ:
雛祭りには、ちらし寿司を食べる習慣があります.
Trong lễ hội Hinamatsuri, có truyền thống ăn sushi loại chirashizushi.
6. 雛壇 / Hina-dan
■Ý nghĩa: kệ đặt các búp bê Hina trên tầng lớn nhất trong lễ hội Hinamatsuri.
■Ví dụ:
雛祭りでは、雛壇に人形を飾ります.
Trong lễ hội Hinamatsuri, người ta trang trí búp bê trên kệ Hina-dan
■Ý nghĩa: việc rải nước để làm mát và làm sạch sân vườn trước nhà trong lễ hội Hinamatsuri
■Ví dụ:
雛祭りの前に、打ち水をして清掃を行います.
(Hina matsuri no mae ni, uchimizu o shite seisō o okonaimasu)
Trước lễ hội Hinamatsuri, người ta làm sạch sân bằng cách rải nước uchimizu.
Comments
Post a Comment