[Series] Topic vocabulary // Bài 4: Lunar New Year
Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Tết Nguyên Đán nhé
Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Tết Nguyên Đán nhé
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Lunar New Year | Tết Nguyên Đán | |
Lunar calendar | Lịch Âm | |
Peach blossom | /pēCH/ /ˈbläsəm/ | Hoa đào |
Apricot blossom | /ˈaprəˌkät/ /ˈbläsəm/ | Hoa mai |
Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɑːt/ | Cây quất |
Marigold | /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/ | Cúc vạn thọ |
Orchid | /ˈɔːr.kɪd/ | Hoa lan |
Pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | Chùa |
Flower market | Chợ hoa | |
Five-fruit tray | Mâm ngũ quả | |
Calligraphy pictures | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp |
Red envelope | Bao lì xì | |
Worship the ancestors | /ˈwɝː.ʃɪp/ /ˈæn.ses.tɚ/ | Thờ cúng ông bà/tổ tiên |
Watch the fireworks | Xem pháo hoa | |
First foot | Xông đất | |
Make offerings | /ˈɑː.fɚ.ɪŋ/ | Cúng |
Burn joss paper | Đốt vàng mã | |
| ||
Sticky rice | Xôi | |
Dried candied fruits | Mứt | |
Vietnamese sausage | Giò lụa | |
Jellied meat | Thịt đông | |
Roasted watermelon seeds | Hạt dưa | |
Pickled leeks | /ˈpɪk.əld/ /liːk/ | Củ kiệu |
Fermented pork | /fɚˈment/ /pɔːrk/ | Nem chua |
Comments
Post a Comment