Công thức
| Thì tương lai đơn | Thì tương lai gần |
Khẳng định | S + will + V I will go back to school tomorrow. | S + be going to + V We are going to see a movie tonight. |
Phủ định | S + will + not + V She won’t stay here long, she’s moving to another country. | S + be not going to + V I have to study, I am not going to the party. |
Nghi vấn | Will + S + V? Wh- + will + S + V? Will you give me that file? What will you do about the complaint? | Be + S + going to + V? Wh- + be + S + going to + V? Are you going to buy that dress? What are you going to do tomorrow? |
Cách sử dụng
Thì tương lai đơn | Thì tương lai gần |
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai My dad will come and pick me up at 5p.m Bố tôi sẽ đến đón tôi lúc 5 giờ chiều. | Diễn tả một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là kế hoạch có từ trước He is going to take over his parents' company. Anh ấy sẽ tiếp quản công ty của gia đình. |
| Diễn tả một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được - chia ở thì quá khứ We were going to go on a picnic but it rained. Chúng tôi định đi picnic nhưng mà trời lại mưa. |
Tip:
Cả 2 thì đều được dùng khi nói về tương lai, nên chúng thường được sử dụng thay thế nhau, đặc biệt là trong văn nói. Tuy nhiên, để có thể sử dụng một cách chính xác nhất, các bạn hãy nhớ từ khóa: kế hoạch.
Ở thì tương lai đơn (will): không nhất thiết phải có kế hoạch
Ở thì tương lai gần (be going to): có kế hoạch, tương lai chắc chắn hơn
Comments
Post a Comment