[Series] Topic vocabulary // Bài 3: Shopping

Topic vocabulary là những từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể. Topic vocabulary rất quan trọng vì nó giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả về một chủ đề cụ thể. Khi chúng ta biết nhiều từ vựng về một chủ đề, chúng ta có thể nói và viết chi tiết hơn về chủ đề đó. 

Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Mua sắm nhé


Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Shop assistant

/ə’sɪstənt/

Nhân viên bán hàng

Cashier

/kæˈʃɪr/

Thu ngân

Trolley

/ˈtrɑː.li/

Xe đẩy hàng

Stockroom

/ˈstɑːk.rʊm/

Nhà kho

Checkout counter


Quầy tính tiền

Sample

/ˈsæm.pəl/

Hàng mẫu

Leaflet

/ˈliː.flət/

Tờ rơi

Billboard

/ˈbɪl.bɔːrd/

Biển quảng cáo


Retail store

/ˈriː.teɪl/

Cửa hàng bán lẻ

Wholesale

/ˈhoʊl.seɪl/

Cửa hàng bán sỉ

Department store

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

Trung tâm thương mại

Flea market

/ˈfliː ˌmɑːr.kɪt/

Chợ trời

Duty free store


Cửa hàng miễn thuế


Bargain

/ˈbɑːr.ɡɪn/

Mặc cả giá

Change

/tʃeɪndʒ/

Tiền thối

Credit card

/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

Thẻ tín dụng

Receipt

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn

Refund

/ˈriː.fʌnd/

Hoàn tiền

Buy (something) for a song


mua được một món gì với giá rẻ hơn giá trị của món hàng đó.

Cost an arm and a leg


giá đắt cắt cổ

Good value for money


mua được món gì đó với giá hời.

Shop til you drop


Mua sắm thả ga

Pay over the odds 


Mua với giá cao hơn bình thường, hơn giá trị thật của nó.

Window shopping


hành động xem hàng hóa được bày bán qua cửa sổ cửa hàng mà không có ý định mua bất kỳ hàng hóa nào trong số đó. 

Fit like a glove


một món đồ nào đó đúng kích cỡ

Hit the market/shops/shelves


Một sản phẩm nào đấy được bày bán rộng rãi khắp nơi.

Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Xây dựng cách học tiếng Trung hiệu quả: Học đúng cách, đúng thời điểm