[Series] Topic vocabulary // Bài 2: Christmas and New Year
Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Giáng Sinh và năm mới nhé
Trong bài này, các bạn hãy cùng điểm qua một số topic vocab về chủ đề Giáng Sinh và năm mới nhé
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Reindeer | /ˈreɪndɪr/ | Con tuần lộc |
Rudolph the rednosed reindeer | Chú tuần lộc mũi đỏ | |
Sled Sleigh | /sled/ /sleɪ/ | Xe trượt tuyết |
Snowman | /’snoumən/ | Người tuyết |
Fireplace | /’faɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
Carol | /ˈkærəl/ | Bài hát thánh ca |
Feast | /fiːst/ | Bữa yến tiệc |
Chimney | /’tʃɪmni/ | Ống khói |
Snowflakes | /’snoʊfleɪk/ | Bông tuyết |
Christmas card | /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ | thiệp Giáng sinh |
Christmas stocking | /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ | tất Giáng sinh |
Ornament | /’ɔ:nəmənt/ | Vật trang trí treo trên cây thông Giáng sinh |
Christmas tree | /ˈkrɪsməs tri:/ | cây thông Noel |
Mistletoe | /ˈmɪsəltoʊ/ | cây tầm gửi |
New Year’s Eve | /njuː jɪəz iːv/ | Ngày cuối cùng của năm cũ |
Lunar New Year | /ˈluːnə njuː jɪə/ | Tết Nguyên Đán |
Fireworks | /ˈfaɪəwɜːks/ | Đại gia đình |
Confetti | /kənˈfɛti(ː)/ | Hoa giấy |
Firecrackers | /’faie ‘krækə/ | Pháo |
Countdown | /ˈkaʊntdaʊn/ | Đếm ngược |
New year resolution | /rɛzəˈluːʃən/ | Mục tiêu cho năm mới |
Toasting | /'təʊstɪŋ/ | Nâng ly chúc mừng |
Parade | /pəˈreɪd/ | Diễu hành |
| ||
Exchange New year’s wishes | Chúc Tết nhau | |
To turn over a new leaf | Bước sang trang mới | |
To start with a clean slate/sheet | Đặt quá khứ phía sau và bắt đầu lại từ đầu | |
To ring in the new year | Ăn tối với người thân và bạn bè để chào mừng năm mới | |
To shake things up a bit | Một sự thay đổi lớn | |
To kick off the new year | Khởi động một năm mới tốt lành |
Comments
Post a Comment