[Ôn thi HK1] Từ vựng tiếng Đức chủ đề Quần áo: Kleidung


Vậy là sắp tới chúng ta sẽ có bài thi tiếng Đức của HK1 rồi! Hãy cùng ôn lại một chủ đề Vocab hết sức quen thuộc và vô cùng quan trọng - die Kleidung (Trang phục) ở bài viết này nhé!

GermanEnglish
die Socke sock
die kurze Hose/die Shorts shorts
das Hemd shirt
das T-Shirt t-shirt
die Bluse blouse
die Hose pants
die Jeans jeans
der Rock skirt
die Leggings leggings
das Kleid dress
der Anzug suit
die Krawatte tie
die Jacke jacket
der Kapuzenpulli/der Hoodie hoodie
der Pulli/der Pullover sweater
der Blazer/der Sakko blazer
der Mantel coat
der Schal/das Halstuch scarf
der Hut hat
der Handschuh glove
der Schuh shoe
der Tenisschuh tennis shoe
der Stiefel boot
die Sandalen sandals



Để có thể miêu tả thêm về quần áo, chúng ta cũng có thể dùng từ vựng về màu sắc nhé!

GermanEnglish
rot red
grün green
blau blue
gelb yellow
orange orange
rosa pink
weiβ white
schwarz black
lila purple
grau gray
braun brown

Vận dụng các từ vựng phía trên, các bạn có thể nêu tên và miêu tả bao nhiêu món đồ trong bức hình này? Hãy comment cho tụi mình biết với nhé!

Ví dụ: ein lila Kleid (a pink dress)


Source: 
https://www.fluentu.com/blog/german/german-clothing-vocabulary/


Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Xây dựng cách học tiếng Trung hiệu quả: Học đúng cách, đúng thời điểm