Những cách nói “Mình muốn trở thành……”




  1. [Noun] になりたいです。

Ex: 医者になりたいです。 (Mình muốn trở thành bác sĩ)


  1. [Noun] になることを希望しています。

Ex: 歌手になることを希望しています。 (Mình hy vọng trở thành ca sĩ)


  1. [Noun] になるのが夢です。

Ex: 作家になるのが夢です。 (Trở thành nhà văn là giấc mơ của mình)


  1. [Noun] になることを望んでいます。

Ex: 教師になることを望んでいます。 (Mình ước trở thành giáo viên)




※New words:


・歌手(かしゅ):ca sĩ

・作家(さっか): nhà văn

・希望(きぼう): hy vọng

・夢(ゆめ): giấc mơ

・望む(のぞむ : ước


Các bạn hãy cùng đặt câu với những cấu trúc này và để lại ở phần comment nhé.


Bài viết của Thùy Trang




Comments

  1. ピアニストになるのが夢です。音楽(おんがく)が大好き(だいすき)です。あなたたちは?

    ReplyDelete

Post a Comment

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!