Các biện pháp nghệ thuật trong ngữ văn Anh

 


  1. Metaphor /ˈmet̬.ə.fɔːr/: ẩn dụ

Ẩn dụ là biện pháp tu từ so sánh hai sự vật, sự việc không giống nhau nhưng có điểm chung. 

Ví dụ, cụm từ “the heart of the city” (trái tim của thành phố) là một ẩn dụ so sánh thành phố với một sinh vật sống. Trong đó trái tim là chỉ thứ trung tâm, nguồn sống cho con người. Vậy nên nói trái tim của thành phố là nói đến nơi sống động nhất của thành phố


  1. Metonymy /məˈtɑː.nə.mi/: hoán dụ

Hoán dụ là biện pháp tu từ thay thế một sự vật, sự việc bằng một sự vật, sự việc khác có liên quan chặt chẽ với nó. 

Ví dụ, cụm từ "the pen is mightier than the sword” (ngòi bút sắc hơn thanh gươm) là một hoán dụ thay thế từ "viết" bằng từ "ngòi bút".


  1. Onomatopoeia /ˌɑː.noʊˌmæt̬.oʊˈpiː.ə/: từ tượng thanh

Ex: Fish say gulugulu and I say I love you - Cá kêu gulugulu còn tim tớ kêu tên cậu (cre: Nhạt.)


  1. Personification /pɚˌsɑː.nə.fəˈkeɪ.ʃən/: nhân hóa

Nhân hóa là biện pháp tu từ gán cho sự vật, hiện tượng, con vật những đặc tính, hành động của con người. 

Ví dụ, cụm từ "the wind whispered through the trees” (gió thì thầm qua cành cây) là một nhân hóa gán cho gió khả năng nói chuyện.


  1. Simile /ˈsɪm.ə.li/: so sánh

So sánh là biện pháp tu từ so sánh hai sự vật, sự việc bằng cách sử dụng từ "như" hoặc "là". 

Ví dụ, so sánh "the sky was as blue as the ocean” (bầu trời xanh như biển) so sánh bầu trời với biển.


  1. Alliteration /əˌlɪt̬.əˈreɪ.ʃən/: điệp âm

Điệp âm là sự lặp lại của âm đầu trong các từ

Ví dụ, “Peter Piper picked a peck of pickled peppers” (Peter Piper hái một giỏ ớt chuông) lặp lại ở âm “p”


  1. Anaphora /ə.'næf.ə.rə/: phép lặp

Phép lặp là sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở đầu các mệnh đề hoặc câu tiếp theo

Ví dụ, “I came, I saw, I conquered” (Tôi đến, tôi thấy, tôi chinh phục) lặp “I” ở đầu mỗi mệnh đề


  1. Hyperbole /haɪˈpɝː.bəl.i/: nói quá

Nói quá là phóng đại, cường điệu một sự vật để nhấn mạnh

Ví dụ, “I'm so tired I could sleep for a week" (Tôi mệt đến mức có thể ngủ suốt một tuần)


  1. Euphemism /ˈjuː.fə.mɪ.zəm/: nói giảm nói tránh

Nói giảm nói tránh là cách nói nhẹ nhàng hoặc gián tiếp về điều gì đó có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm

Ví dụ, “passed away” (qua đời) là cách nói giảm nói tránh của “died” (chết)


  1. Oxymoron /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/: phép nghịch hợp

Phép nghịch hợp là một hình thức tu từ kết hợp hai thuật ngữ trái ngược nhau

Ví dụ, “deafening silence” (sự im lặng điếc tai), chỉ không khí im lặng đến mức bứt rứt, căng thẳng


Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tập đọc đoạn văn ngắn tiếng Trung HSK1 (Bài 1)