Dấu câu trong tiếng Trung (phần 1)
Các dấu câu 标点符号 /biāodiǎnfúhào/ của Trung Quốc là các ký hiệu hỗ trợ ghi chép và là một phần cấu tạo nên văn viết. Dấu câu tiếng Trung có chức năng tương tự như dấu câu tiếng Anh nhưng đôi khi khác về hình thức.
Hãy cùng MVL Chinese tìm hiểu về dấu câu trong tiếng Trung có những đặc điểm và được ký hiệu như thế nào nhé!
Tất cả các dấu câu trong tiếng Trung được viết theo một kích thước thống nhất và kích thước này cũng khá lớn, do đó, các dấu câu của Trung Quốc thường chiếm nhiều không gian hơn so với các dấu câu tiếng Anh.
Dấu câu có thể được viết theo chiều dọc hoặc chiều ngang, vì vậy các dấu câu của Trung Quốc thay đổi vị trí tùy thuộc vào hướng của văn bản. Ví dụ: dấu ngoặc đơn và dấu ngoặc kép được xoay 90 độ khi viết theo chiều dọc và dấu chấm hết được đặt bên dưới và bên phải của ký tự cuối cùng khi viết theo chiều dọc.
Dưới đây là các dấu câu tiếng Trung được sử dụng phổ biến nhất:
Dấu chấm
Dấu chấm 句號/句号 (jù hào) chấm hết/dừng trong tiếng Trung là một vòng tròn nhỏ có khoảng cách bằng một ký tự Trung Quốc. Nó được sử dụng ở cuối câu đơn hoặc câu mệnh lệnh, như trong những ví dụ này:
請你幫我買一份報紙。
请你帮我买一份报纸。
Xin hãy giúp tôi mua một tờ báo.
Qǐng nǐ bāng wǒ mǎi yī fèn bàozhǐ.
Dấu phẩy
Dấu phẩy 逗號/逗号 (dòu hào) có chức năng giống như dấu phẩy tiếng Anh, ngoại trừ nó chiếm khoảng trắng của một ký tự đầy đủ và được đặt ở giữa dòng. Nó được sử dụng để ngăn cách các mệnh đề trong một câu và để biểu thị các khoảng dừng. Dưới đây là một số ví dụ:
如果颱風不來,我們就出國旅行。
如果台风不来,我们就出国旅行。
Rúguǒ táifēng bù lái, wǒmen jiù chū guó lǚxíng.
Nếu cơn bão không đến, chúng tôi sẽ đi du lịch nước ngoài.
Dấu phẩy liệt kê, dấu ngắt
Dấu phẩy liệt kê hoặc dấu ngắt 顿号 ( dùn hào) được dùng để ngăn cách các mục trong danh sách. Nó là một dấu gạch ngang ngắn đi từ trên cùng bên trái xuống dưới cùng bên phải. Sự khác biệt giữa dấu ngắt và dấu phẩy thông thường có thể được nhìn thấy trong ví dụ sau:
喜、怒、哀、樂、愛、惡、欲,叫做七情。
喜、怒、哀、乐、爱、恶、欲,叫做七情。
Xǐ, nù, āi, lè, ài, è, yù, jiàozuò qī qíng.
Vui, giận, buồn, vui, yêu, ghét, và ham muốn được gọi là bảy cảm xúc.
Dấu hai chấm, dấu chấm phẩy, dấu chấm hỏi và dấu chấm than
Bốn dấu câu này của Trung Quốc giống như các dấu câu trong tiếng Anh và có cách sử dụng giống như trong tiếng Anh, tên của chúng trong tiếng Trung như sau:
Dấu hai chấm 冒號/冒号 (mào hào) - :
Dấu chấm phẩy - 分號/分号 (fēnhào) - ;
Dấu chấm hỏi - 問號/问号 (wènhào) - ?
Dấu chấm than - 驚嘆號/惊叹号 (jīng tàn hào) - !
Dấu ngoặc
Dấu ngoặc đơn/kép được gọi là 引號/引号 (yǐn hào) trong tiếng Trung Quốc. Có cả dấu ngoặc đơn và dấu ngoặc kép, với dấu ngoặc kép được sử dụng trong dấu ngoặc đơn:
「...『...』...」
Dấu ngoặc kép kiểu phương Tây “...” được sử dụng trong tiếng Trung giản thể, nhưng tiếng Trung phồn thể sử dụng các ký hiệu như hình trên. Chúng được sử dụng cho lời nói được trích dẫn, nhấn mạnh, đối thoại đang diễn ra và đôi khi cho danh từ riêng và tiêu đề.
Comments
Post a Comment