Trong tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp những từ phát âm giống nhau hoặc viết gần giống nhau, nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng điểm qua 5 cặp từ mà mọi người hay nhầm lẫn với nhau nhé.
1. Vacation // Vocation
| Vacation /vāˈkāSH(ə)n/ | Vocation /vōˈkāSH(ə)n/ |
Definition | (n) Kì nghỉ
| (n) Khuynh hướng / thiên hướng nghề nghiệp
|
Example | We’re taking a vacation in June to go to Paris.
Chúng tôi sẽ có một kì nghỉ đến Paris vào tháng 6 này. | Not all of us have a vocation to be nurses or doctors.
Không phải ai cũng có khuynh hướng trở thành y tá hay bác sĩ. |
2. Complement // Compliment
| Complement /ˈkämpləmənt/ | Compliment /ˈkɑːm.plə.mənt/ |
Definition | (n) Bổ túc (v) Bổ trợ
| (n) Lời khen
|
Example | Strawberries and cream complement each other perfectly.
Dâu tây và kem bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo. | Are you fishing for (= trying to get) compliments?
Bạn đang muốn được người khác khen hả? |
3. Stationary // Stationery
| Stationary /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ | Stationery /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ |
Definition | (adj) Bất biến / bất động
| (n) Văn phòng phẩm
|
Example | The traffic got slower and slower until it was stationary.
Dòng xe cộ ngày càng chậm lại cho đến khi nó đứng yên. | The company realized it was spending too much on stationery.
Công ty nhận ra rằng họ đã chi quá nhiều cho văn phòng phẩm. |
4. Allusion // Illusion
| Allusion /əˈluː.ʒən/ | Illusion /ɪˈluː.ʒən/ |
Definition | (n) Bóng gió / ám chỉ
| (n) Ảo giác
|
Example | He made some allusion to the years they lived apart in his interview.
Anh ấy ám chỉ đến những năm họ sống xa nhau trong bài phỏng vấn. | A large mirror in a room can create the illusion of space.
Một tấm gương lớn trong phòng có thể tạo ảo giác về không gian. |
5. Discreet // Discrete
| Discreet /dɪˈskriːt/ | Discrete /dɪˈskriːt/ |
Definition | (adj) Kín đáo / Có ý tứ
| (adj) Tách biệt
|
Example | She hung the laundry on a line in a discreet corner of the yard.
Cô treo đồ giặt trên dây ở một góc kín đáo trong sân nhà mình. | This area has four discrete neighborhoods centered around a school.
Khu vực này có bốn khu phố riêng biệt tập trung xung quanh một trường học. |
Comments
Post a Comment