Ôn tập HK2 - Tổng hợp kiến thức đã học dành cho lớp CHI101 (Phần 1: Từ vựng)

 

TỪ VỰNG


Chào hỏi

你好

nǐhǎo

Xin chào

再见

zài jiàn

Tạm biệt

早上好

zǎo shang hǎo

Chào buổi sáng

上午好

shàngwǔhǎo

Chào buổi sáng

下午好

xiàwǔhǎo

Chào buổi chiều

晚上好

wǎn shàng hǎo

Chào buổi tối

谢谢

xiè xie 

Cảm ơn

不客气

bú kèqi

Không có chi

对不起

duìbùqǐ

Xin lỗi

没关系 

méiguānxì

Không sao



Số đếm, tiền tệ và ngày tháng

líng

0

yī   

1

èr

2

sān

3

sì 

4

wǔ 

5

liù 

6

qī 

7

bā 

8

jiǔ

9

shí  

10

bǎi

Trăm 

kuài

Đồng (đơn vị tiền tệ)

星期

xīngqí 

Thứ

yuè 

Tháng 

号 / 日

hào/ rì

Ngày 

生日

shēng rì

Sinh nhật



Gia đình

叔叔

shūshu

Chú 

阿姨

āyí

Dì 

妈妈

māma

Mẹ 

爸爸

bàba

Bố 

爷爷

yéye

Ông 

奶奶

nǎinai

Bà 

哥哥

gēge

Anh trai 

弟弟  

dìdi

Em trai 

姐姐

jiějie

Chị gái

妹妹

mèimei

Em gái

儿子

ér zi

Con trai

女儿

nǚ ér

Con gái



Địa điểm

饭店

fàn diàn

Tiệm cơm

书店

shū diàn

Nhà sách

学校

xué xiào

Trường học

商店

shāng diàn

Cửa hàng

公园

gōng yuán

Công viên

jiā

nhà

医院

yīyuàn

Bệnh viện

公司

gōngsī

Công ty

 

Nghề nghiệp

医生

yīshēng

Bác sĩ

老师

lǎoshī

Giáo viên

学生

xuéshēng

Học sinh

厨师

chúshī

Đầu bếp

程序员

chéngxùyuán

Lập trình viên

经理

Jīnglǐ

Giám đốc



Động vật

小狗

xiǎogǒu

Chó con

大狗

dàgǒu

Chó lớn

小猫

xiǎomāo

Mèo con

大猫

dàmāo

Mèo lớn


Vị trí

后面

hòumiàn

Phía sau

前面

qiánmiàn

Phía trước

上面

shàngmiàn

Phía trên

下面

xiàmiàn

Phía dưới

zài

Ở, tại

Đi 

huí

Trở về, quay về




Đồ vật

面包

miànbāo

Bánh mì

shuǐ

Nước 

shū

Sách 

电视

diànshì

Tivi 

椅子

yǐzi

Ghế 

桌子

zhuōzi

Bàn 

杯子

bēizi

Ly 

电脑

diànnǎo

Máy tính

chá

Trà 

面条

miàntiáo

Mì 




Hành động

玩电脑

wán diànnǎo

Chơi máy tính

工作

gōngzuò

Làm việc/ công việc

学中文

xuézhōngwén

Học tiếng Trung

买东西

mǎidōngxi

Mua đồ

看书

kànshū

Đọc sách

喝茶

hēchá

Uống trà

做饭

Zuòfàn

Nấu cơm

吃面条

chīmiàntiáo

Ăn mì

写字

xiězì

Viết chữ

 

Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!