[Ôn tập HK2] Tổng hợp các chủ đề Ngữ pháp tiếng Đức đã học
1. Verb conjugation
Đầu tiên, hãy ôn lại cách chia các động từ thông dụng và quan trọng nhất trong tiếng Đức - động từ "to be", hay "sein" nhé:
Ôn tập: Hãy chuyển các câu sau sang tiếng Đức1. I am eleven years old.
2. He is very tall.
3. It is 02:34.
Đáp án:
1. Ich bin elf Jahre alt
2. Er ist sehr groß
3. Es ist zwei Uhr vierunddreissig
Ngoài động từ "to be", đây là cách chia 1 số động từ thông dụng khác:
2. Case 1: Nominativ
Nominativ (viết tắt là N) là chủ từ trong câu.
Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "wer?" (ai?) hoặc "was?" ( cái gì?).
Ví dụ:
Der Tisch ist toll. (Cái bàn này thì đẹp)
N (trả lời cho câu hỏi "Was ist toll?"- Cái gì đẹp?)
Ein Kind spielt Tennis. (Một đứa trẻ chơi tennis)
N (trả lời cho câu hỏi "Wer spielt Tennis?" - Ai chơi tennis?)
Cách chia:
3. Case 2: Akkusativ
Akkusativ (viết tắt là A) là túc từ trực tiếp của câu. Nó bổ nghĩa cho hành động của chủ từ, nghĩa là, nó bổ nghĩa trực tiếp cho động từ chính của câu. Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "Wen?" (ai?) hoặc "Was?" (làm cái gì?, có cái gì?).
Ví dụ:
Vera hat eine Wohnung. (Vera có một căn hộ)
A (trả lời cho câu hỏi "Was hat Vera" - "Vera có cái gì?)
Nam besucht einen Freund. (Nam đến thăm bạn của mình)
A (trả lời cho câu hỏi "Wen besucht Nam? - "Nam đến thăm ai?)
Cách chia:
1. Tôi thích mua cái đèn này
2. Anh ta không có bạn gái
3. Cái bàn thật đẹp.
Đáp án:
1. Ich kaufe gern die Lampe. (Akkusativ)
2. Er hat keine Freundin. (Akkusativ)
3. Der Tisch ist sehr schoen. (Nominativ)
Trình độ: GER102
4. Case 3: Dativ
Dativ (viết tắt là D) là túc từ gián tiếp trong câu. Nó làm rõ nghĩa cho hành động của chủ từ, nghĩa là, nó bổ nghĩa gián tiếp cho động từ chính của câu. Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "Wem?" (ai?, hướng đến ai?, thuộc về ai?).
Ví dụ:
Daniel schenkt seiner Schwester den Ballon. (Daniel tặng bong bóng cho em gái)
D (trả lời cho câu hỏi "Wem schenkt Daniel den Ballon" - "Daniel tặng bong bóng cho ai?")
Ich schreibe meiner Mutter einen Brief. (Tôi viết một lá thư cho mẹ tôi )
D (trả lời cho câu hỏi "Wem schreibst du einen Brief? - "Bạn viết một lá thư cho ai?")
Lưu ý: Dativ còn được dùng với một số động từ bắt buộc, hay dativ verb, ví dụ như helfen, gefallen, gehoeren, begegnen, danken…
Cách chia:
5. Case 4: Genitiv
Genitiv (viết tắt là G) thể hiện sự sở hữu của một danh từ chỉ người, đồ vật hay sự việc. Nó trực thuộc một thành phần trong câu (chủ từ, túc từ…). Nó trả lời cho câu hỏi "Wessen?" (của ai?).
Ví dụ:
Das Buch meines Vaters liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách của bố tôi nằn trên bàn)
G (trả lời cho câu hỏi "Wessen Buch liegt auf dem Tisch?" -"Cuốn sách của ai nằn trên bàn?")
Cách chia:
6. Praeteritum & Futur
Trong kì thi, mặc dù trọng tâm sẽ nằm ở việc chia case cho động từ, nhưng các bạn vẫn nên ôn lại một chút cách chia động từ to-be (sein) trong thì quá khứ đơn (Praeteritum) và tương lai (Futur) nhé!
Mặc dù lên bài hơi muộn nhưng chúc các bạn làm bài thật tốt nhé!!
Source:
Comments
Post a Comment